lạm phát – Trithucdoanhnhan.net https://trithucdoanhnhan.net Trang tin tức doanh nhân Việt Nam Tue, 23 Sep 2025 05:23:40 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/trithucdoanhnhan.net/2025/08/trithucdoanhnhan-icon.svg lạm phát – Trithucdoanhnhan.net https://trithucdoanhnhan.net 32 32 Mỹ áp thuế quan mới, nguy cơ lạm phát tăng và kinh tế toàn cầu giảm trưởng https://trithucdoanhnhan.net/my-ap-thue-quan-moi-nguy-co-lam-phat-tang-va-kinh-te-toan-cau-giam-truong/ Tue, 23 Sep 2025 05:23:36 +0000 https://trithucdoanhnhan.net/my-ap-thue-quan-moi-nguy-co-lam-phat-tang-va-kinh-te-toan-cau-giam-truong/

Tổng thống Mỹ Donald Trump mới đây đã công bố một loạt mức thuế mới áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu từ hơn 40 quốc gia, đánh dấu một bước đi mạnh mẽ trong chính sách thương mại của ông. Tuy nhiên, động thái này đã làm dấy lên lo ngại về nguy cơ lạm phát leo thang và tăng trưởng kinh tế chững lại trên quy mô toàn cầu.

Bloomberg Economics tính toán thuế suất trung bình của Mỹ sẽ tăng gần 7 lần so với trước khi ông Trump đắc cử, từ 2,3% lên 15,2% (Ảnh: NBC)
Bloomberg Economics tính toán thuế suất trung bình của Mỹ sẽ tăng gần 7 lần so với trước khi ông Trump đắc cử, từ 2,3% lên 15,2% (Ảnh: NBC)

Loạt thuế mới, dao động từ 10% đến 41%, sẽ đẩy mức thuế suất trung bình của Mỹ lên tới 15,2%, mức cao nhất kể từ thời kỳ hậu Thế chiến II. Mức tăng này không chỉ mang tính biểu tượng về chính sách bảo hộ thương mại mà còn được dự báo sẽ tác động tiêu cực trực tiếp đến cả nền kinh tế Mỹ và chuỗi cung ứng toàn cầu.

Các chuyên gia kinh tế cho rằng nếu các mức thuế được thực hiện như công bố, GDP Mỹ có thể suy giảm 1,8% trong vòng 2-3 năm tới, trong khi lạm phát cơ bản có thể tăng thêm 1,1%. Trên phạm vi toàn cầu, những quốc gia xuất khẩu nhiều sang Mỹ sẽ đối mặt với nhu cầu sụt giảm, đe dọa đến sản lượng công nghiệp, việc làm và ổn định giá cả.

Tổng thống Trump cũng cho biết sẽ tiếp tục công bố thuế riêng đối với các lĩnh vực nhạy cảm như dược phẩm, bán dẫn, khoáng sản chiến lược và công nghiệp chế tạo. Đe dọa này được dự báo sẽ tiếp tục khiến giới doanh nghiệp và nhà đầu tư rơi vào trạng thái bất định kéo dài.

Ngay sau thông báo của ông Trump, các thị trường tài chính toàn cầu đã có phản ứng tiêu cực. Chỉ số MSCI All Country World Index giảm 0,2%; hợp đồng tương lai S&P 500 và thị trường châu Âu lần lượt mất 0,2% và 0,6%. Thị trường châu Á ghi nhận ngày giảm điểm thứ sáu liên tiếp, giảm 0,7% – chuỗi giảm dài nhất trong năm nay.

Wendy Cutler, cựu quan chức đàm phán thương mại Mỹ, cho rằng việc áp dụng các mức thuế đa dạng trên quy mô toàn cầu sẽ tạo ra không ít khó khăn cho hải quan Mỹ. Bà cảnh báo rằng, dù đã có thời gian chuẩn bị 7 ngày, các nhà nhập khẩu vẫn nên sẵn sàng đối mặt với ‘các sự cố khởi đầu’ khi chính sách có hiệu lực từ ngày 7/8.

Trong bối cảnh những lời hứa thương mại đầy tham vọng chưa thành hiện thực, Tổng thống Trump đang chọn cách gây sức ép trực tiếp thông qua các đòn thuế. Cách làm này phản ánh chiến lược ‘áp lực tối đa’ mà ông từng áp dụng trong các cuộc đàm phán trước đây.

Tuy nhiên, nhiều chuyên gia lo ngại các mức thuế mới sẽ khiến chi phí sản xuất, tiêu dùng tăng cao, qua đó thúc đẩy lạm phát, gây áp lực lên người dân và doanh nghiệp Mỹ. Đồng thời, cú sốc cầu đối với hàng xuất khẩu ở các quốc gia bị áp thuế cũng sẽ làm giảm hoạt động công nghiệp và thương mại toàn cầu.

]]>
Chứng khoán Mỹ giảm mạnh, Dow Jones mất hơn 500 điểm https://trithucdoanhnhan.net/chung-khoan-my-giam-manh-dow-jones-mat-hon-500-diem/ Sat, 20 Sep 2025 00:23:10 +0000 https://trithucdoanhnhan.net/chung-khoan-my-giam-manh-dow-jones-mat-hon-500-diem/

Thị trường chứng khoán Mỹ đã chứng kiến một phiên giao dịch đầy biến động và khó khăn vào ngày thứ Sáu (01/08), khi các nhà đầu tư phải cân nhắc giữa những tín hiệu suy yếu của nền kinh tế và quyết định điều chỉnh thuế quan của Tổng thống Mỹ Donald Trump. Sự kiện này đã tác động mạnh mẽ đến tâm lý thị trường, dẫn đến các chỉ số chính đều ghi nhận mức giảm đáng kể.

Kết thúc phiên giao dịch, chỉ số Dow Jones giảm 542,40 điểm, tương đương 1,23%, xuống còn 43.588,58 điểm. Đây là mức giảm mạnh nhất của chỉ số này kể từ ngày 13/06/2025. Chỉ số S&P500 cũng giảm 1,60%, xuống còn 6.238,01 điểm, đánh dấu phiên tồi tệ nhất kể từ ngày 21/05/2025. Chỉ số Nasdaq Composite mất 2,24%, còn 20.650,13 điểm, chứng kiến phiên giảm mạnh nhất kể từ ngày 21/04/2025.

Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự sụt giảm này là báo cáo việc làm tháng 7/2025. Theo đó, nền kinh tế Mỹ chỉ tạo ra thêm 73.000 việc làm trong tháng trước, thấp hơn nhiều so với dự báo tăng 100.000 việc làm từ các chuyên gia kinh tế. Điều này cho thấy thị trường lao động đã suy yếu trong một thời gian.

Nhóm cổ phiếu ngân hàng chịu tác động mạnh do lo ngại về sự chậm lại của nền kinh tế có thể ảnh hưởng đến tăng trưởng tín dụng. Cổ phiếu của các ngân hàng lớn như JPMorgan Chase, Bank of America và Wells Fargo đều sụt giảm đáng kể.

Những con số này làm tăng khả năng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) có thể hạ lãi suất sớm hơn dự kiến để hỗ trợ nền kinh tế. Hiện tại, thị trường dự báo có xác suất 86% Fed sẽ hạ lãi suất vào tháng 9/2025 sau báo cáo việc làm. Điều này cho thấy một sự đảo ngược so với ngày 30/07, khi mức xác suất này giảm mạnh sau khi Chủ tịch Fed Jerome Powell phát tín hiệu rằng ngân hàng trung ương cần chờ đợi và đánh giá tác động của thuế quan đối với lạm phát trước khi hạ lãi suất.

Ngoài ra, việc Tổng thống Trump áp dụng mức thuế mới dao động từ 10% đến 41% cũng ảnh hưởng đến tâm lý thị trường. Theo Nhà Trắng, hàng hóa được trung chuyển để tránh thuế quan sẽ phải đối mặt với mức thuế bổ sung 40%. Canada, một trong những đối tác thương mại lớn nhất của Mỹ, sẽ phải đối mặt với mức thuế quan 35%, tăng so với mức 25% trước đó.

Bên cạnh đó, đợt bán tháo các cổ phiếu công nghệ lớn cũng gây áp lực lên các chỉ số chính vào ngày thứ Sáu. Cổ phiếu Amazon sụt hơn 8% sau khi gã khổng lồ thương mại điện tử đưa ra dự báo thu nhập hoạt động yếu kém cho quý hiện tại. Cổ phiếu Apple cũng mất 2,5%.

Tóm lại, thị trường chứng khoán Mỹ đã trải qua một phiên giao dịch đầy biến động và khó khăn vào ngày thứ Sáu, với các chỉ số chính đều ghi nhận mức giảm mạnh do những lo ngại về nền kinh tế và chính sách thuế quan.

]]>
Du lịch tiết kiệm lên ngôi với giới trẻ https://trithucdoanhnhan.net/du-lich-tiet-kiem-len-ngoi-voi-gioi-tre/ Wed, 17 Sep 2025 12:55:21 +0000 https://trithucdoanhnhan.net/du-lich-tiet-kiem-len-ngoi-voi-gioi-tre/

Du lịch tiết kiệm đang trở thành xu hướng phổ biến trong năm nay, đặc biệt là trong bối cảnh chi phí sinh hoạt tăng cao và áp lực lạm phát đang gia tăng. Tuy nhiên, nhiều du khách, đặc biệt là giới trẻ, vẫn xem du lịch là một cách lý tưởng để thư giãn và khám phá. Theo báo cáo xu hướng du lịch 2025 của kênh truyền hình châu Âu Euronews, có đến 74% số người được hỏi trên toàn cầu có kế hoạch thực hiện từ 1-3 chuyến du lịch nội địa và 59% số người được hỏi trên toàn cầu muốn đi du lịch nước ngoài từ 1-3 lần trong năm nay.

Lý do khách Trung Quốc thích đến Việt Nam nhất
Lý do khách Trung Quốc thích đến Việt Nam nhất

Theo khảo sát của American Express, Booking.com và các công ty du lịch khác, xu hướng du lịch trải nghiệm đang trở nên thịnh hành. Nhiều du khách muốn tìm kiếm các chuyến đi mà con trẻ có thể tiếp xúc với các nền văn hóa khác nhau, với những trải nghiệm đa dạng. Xu hướng du lịch trải nghiệm cũng đang rất thịnh hành với các nhóm khách du lịch khác, với 48% khách du lịch mong muốn được khám phá các cảnh sắc tự nhiên như núi, sông, hay các công viên quốc gia.

Một trong những yếu tố quan trọng thúc đẩy trào lưu du lịch tiết kiệm là giá vé máy bay rẻ. Các hãng hàng không chi phí thấp (LCC) đang nổi lên như một giải pháp tối ưu, giúp hiện thực hóa những chuyến đi giàu giá trị với ngân sách hợp lý. Giá vé rẻ cho phép du khách, đặc biệt là giới trẻ và các nhóm du lịch đông người, tối ưu hoá ngân sách, dành thêm chi phí cho lưu trú độc đáo, tour trải nghiệm, hay các hoạt động khám phá văn hoá, thiên nhiên.

Các hãng LCC thường khai thác các đường bay ngắn, linh hoạt với tần suất cao, kết nối nhiều điểm đến gần gũi với thiên nhiên. Những địa điểm này rất phù hợp với xu hướng ‘bỏ phố về rừng’, trekking, hoặc du lịch cuối tuần của giới trẻ hiện đại. Đối với những gia đình có trẻ nhỏ, việc sử dụng dịch vụ của các hãng LCC không chỉ tiết kiệm mà còn linh hoạt về thời gian, hành trình, trong khi vẫn có thể tuỳ chọn các dịch vụ bổ sung.

Nhiều hãng LCC còn xây dựng hệ sinh thái du lịch riêng, kết hợp với khách sạn, tour địa phương hay nền tảng đặt dịch vụ để mang đến combo du lịch trọn gói. Điều này đặc biệt hấp dẫn đối với những người muốn ‘xách ba lô lên và đi’ mà không cần quá nhiều khâu chuẩn bị phức tạp. Bằng cách cung cấp các gói dịch vụ toàn diện, các hãng LCC giúp du khách tiết kiệm thời gian và công sức, đồng thời đảm bảo một chuyến du lịch thú vị và đáng nhớ.

Với sự phát triển của các hãng LCC và xu hướng du lịch trải nghiệm, du khách có thể dễ dàng tìm thấy các lựa chọn du lịch phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Điều này đang góp phần thúc đẩy sự phục hồi của ngành du lịch sau thời gian khó khăn và mở ra nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp du lịch cũng như du khách trên toàn thế giới.

]]>
Chứng khoán châu Á giảm điểm sau sắc lệnh thuế của Tổng thống Trump https://trithucdoanhnhan.net/chung-khoan-chau-a-giam-diem-sau-sac-lenh-thue-cua-tong-thong-trump/ Tue, 09 Sep 2025 18:08:05 +0000 https://trithucdoanhnhan.net/chung-khoan-chau-a-giam-diem-sau-sac-lenh-thue-cua-tong-thong-trump/

Thị trường chứng khoán toàn cầu đang thể hiện sự thận trọng sau khi Tổng thống Mỹ Donald Trump công bố sắc lệnh thuế mới. Các nhà đầu tư đang ngày càng lo ngại về nguy cơ lạm phát gia tăng khi các mức thuế này được áp dụng. Vào phiên giao dịch sáng ngày 1/8, thị trường chứng khoán châu Á chủ yếu giảm điểm, phản ánh tâm lý thận trọng của các nhà đầu tư.

Hoạt động tại sàn giao dịch chứng khoán Đức tại Frankfurt. Ảnh: REUTERS/TTXVN
Hoạt động tại sàn giao dịch chứng khoán Đức tại Frankfurt. Ảnh: REUTERS/TTXVN

Tại Trung Quốc, chỉ số Shanghai Composite giảm 0,14%, trong khi chỉ số Shenzhen Component giảm 0,08%. Chỉ số Hang Seng của Hong Kong cũng giảm 0,12%. Tại Nhật Bản, chỉ số Nikkei 225 mở cửa ở mức 41.029,84 điểm, nhưng đã giảm 39,98 điểm (tương ứng 0,10%) so với phiên trước. Trong 15 phút đầu phiên, chỉ số này tiếp tục giảm mạnh và có lúc xuống còn 40.786,00 điểm, do ảnh hưởng từ phiên giảm điểm ở thị trường Phố Wall đêm trước.

Không chỉ thị trường Nhật Bản, Hàn Quốc cũng mở cửa trong sắc đỏ với chỉ số KOSPI giảm 1,08%. Thị trường Singapore giảm 0,11%, trong khi thị trường Australia giảm 0,74%. Trước đó, tại Mỹ, các chỉ số chứng khoán chủ lực đã kết phiên giao dịch ngày 31/7 trong sắc đỏ nhẹ. Chỉ số S&P 500 giảm 0,37%, Dow Jones giảm 0,74%, và Nasdaq Composite giảm nhẹ 0,03%. Tuy nhiên, tính cả tháng, S&P 500 vẫn tăng 2,17%, Nasdaq tăng 3,7%, và Dow Jones tăng 0,08%.

Hiện thị trường Mỹ đang đối mặt với nhiều thông tin phức tạp, bao gồm dữ liệu lạm phát tháng 6 tăng, cho thấy chi phí hàng hóa chịu ảnh hưởng bởi thuế quan. Cục Dự trữ Liên bang (Fed) đã quyết định giữ nguyên lãi suất vì cần thêm dữ liệu trước khi đưa ra quyết định điều chỉnh vào tháng 9. Tại châu Âu, chỉ số STOXX 600 kết thúc tháng 7 bằng một phiên giảm 0,75%, xuống mức thấp nhất trong hơn một tuần. Nhà đầu tư châu Âu thất vọng trước các báo cáo lợi nhuận doanh nghiệp của các công ty lớn như Sanofi và Ferrari.

Trên thị trường tiền tệ, đồng USD đang hướng tới tháng tăng giá đầu tiên trong năm nay so với các đồng tiền chính, được hỗ trợ bởi hy vọng về sự rõ ràng trong chính sách thương mại và khả năng phục hồi kinh tế Mỹ. Chỉ số đô la tăng 0,26% lên 100,05 điểm. Trong khi đó, giá dầu giảm 1% sau khi đã tăng trong 3 phiên trước đó. Dầu thô WTI của Mỹ kết phiên giảm 1,06% xuống còn 69,26 USD/thùng.

Giá vàng tăng khi các nhà giao dịch tìm đến tài sản trú ẩn an toàn do sự không chắc chắn về thuế quan. Vàng giao ngay tăng 0,51% lên 3.291,55 USD/ounce. Sự bất ổn về chính sách thuế quan và thương mại đang khiến các nhà đầu tư tìm kiếm sự an toàn trong các tài sản như vàng.

Thông tin về các mức thuế mới và phản ứng của thị trường sẽ tiếp tục được theo dõi chặt chẽ trong thời gian tới. Các nhà đầu tư đang chờ đợi thêm thông tin và dữ liệu kinh tế để có thể dự đoán được hướng đi tiếp theo của thị trường.

]]>
Ngân hàng Trung ương châu Âu giữ nguyên lãi suất tham chiếu ở mức 2% https://trithucdoanhnhan.net/ngan-hang-trung-uong-chau-au-giu-nguyen-lai-suat-tham-chieu-o-muc-2/ Thu, 07 Aug 2025 00:08:57 +0000 https://trithucdoanhnhan.net/ngan-hang-trung-uong-chau-au-giu-nguyen-lai-suat-tham-chieu-o-muc-2/

Trong cuộc họp diễn ra vào ngày 24/7, Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) đã quyết định duy trì lãi suất tham chiếu ở mức 2%, chấm dứt chuỗi 8 lần giảm lãi suất liên tiếp kể từ tháng 6/2024. Quyết định này được đưa ra trong bối cảnh Liên minh châu Âu (EU) đang tích cực đàm phán thỏa thuận thương mại với Mỹ, một yếu tố quan trọng có thể ảnh hưởng đến các quyết định tiếp theo của ECB.

ECB nhận định môi trường kinh tế hiện tại đang rất bất ổn, đặc biệt là do những căng thẳng thương mại đang diễn ra. Tuy nhiên, lạm phát của khu vực đồng euro đã đạt mục tiêu của ECB là 2% vào tháng trước. Các quan chức của ECB cho biết rằng nỗ lực hạ nhiệt lạm phát gần như đã hoàn tất. Mục tiêu tiếp theo của ECB là đưa lãi suất về mức trung tính, không kích thích cũng như không kiềm chế tăng trưởng kinh tế.

Một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định của ECB là khả năng đạt được thỏa thuận thương mại giữa EU và Mỹ, điều mà vẫn còn thiếu chắc chắn. Mỹ hiện là đối tác đầu tư và thương mại lớn nhất của EU, với kim ngạch xuất khẩu 503 tỷ euro (590 tỷ USD) hàng hóa sang Mỹ trong năm ngoái. Tuy nhiên, thuế nhập khẩu mà EU phải chịu khi bán hàng sang Mỹ hiện là 30%, tạo ra một rào cản thương mại đáng kể.

Các chuyên gia kinh tế dự đoán rằng ECB có thể sẽ chờ đợi các dự báo tăng trưởng và lạm phát mới, dự kiến được công bố vào tháng 9, trước khi tiếp tục thực hiện các hành động điều chỉnh lãi suất tiếp theo. Điều này cho thấy ECB đang thận trọng và sẽ dựa vào dữ liệu kinh tế thực tế cũng như diễn biến của các cuộc đàm phán thương mại quốc tế để đưa ra quyết định phù hợp.

Trong bối cảnh hiện tại, ECB vẫn tỏ ra cảnh giác với các thay đổi trong triển vọng kinh tế trung hạn. Tổ chức này hiểu rằng việc đạt được một thỏa thuận thương mại giữa EU và Mỹ có thể giúp giảm bớt căng thẳng thương mại và tạo điều kiện thuận lợi cho tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, cho đến khi các chi tiết cụ thể của thỏa thuận được công bố và thực hiện, ECB sẽ tiếp tục theo dõi sát sao tình hình để đưa ra các quyết định phù hợp nhằm ổn định và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong khu vực.

Tham khảo thêm thông tin tại: https://www.ecb.europa.eu/

]]>
Argentina – Kinh tế Phục hồi Ngoạn Mục Dưới Thời Tổng Thống Milei https://trithucdoanhnhan.net/argentina-kinh-te-phuc-hoi-ngoan-muc-duoi-thoi-tong-thong-milei/ Tue, 29 Jul 2025 05:55:31 +0000 https://trithucdoanhnhan.net/argentina-kinh-te-phuc-hoi-ngoan-muc-duoi-thoi-tong-thong-milei/

Argentina đã trải qua một cuộc lội ngược dòng ngoạn mục trong nền kinh tế của mình khi Moody’s vừa nâng hạng tín nhiệm cho quốc gia Nam Mỹ này. Đây là minh chứng mới nhất cho hiệu quả của chính sách thị trường tự do mà Tổng thống Javier Milei theo đuổi, dù còn gây tranh cãi nhưng đang từng bước làm thay đổi diện mạo nền kinh tế.

Hình ảnh Tổng thống Javier Milei gắn với chiếc cưa máy - với lời hứa "cắt giảm chi tiêu của Chính phủ". Ảnh: Getty Images
Hình ảnh Tổng thống Javier Milei gắn với chiếc cưa máy – với lời hứa “cắt giảm chi tiêu của Chính phủ”. Ảnh: Getty Images

Trong bối cảnh nhiều nền kinh tế lớn trên thế giới đang vật lộn với áp lực tài chính, Argentina – từng gắn liền với những cụm từ như ‘vỡ nợ’, ‘lạm phát phi mã’, ‘quản lý yếu kém’ – đã thực hiện một loạt biện pháp cải cách gây tranh cãi nhưng quyết liệt. Chính phủ của ông Javier Milei đã triển khai hàng loạt biện pháp cải cách như sa thải hơn 50.000 công chức, giải thể hoặc sáp nhập hơn 100 cơ quan, bộ ngành, đóng băng các dự án hạ tầng công, cắt bỏ trợ giá năng lượng và giao thông, đồng thời đưa ngân sách quốc gia từ trạng thái thâm hụt kéo dài sang thặng dư.

Tăng trưởng kinh tế năm 2025 của Argentina dự kiến đạt 5,7%, cao hơn nhiều so với dự báo của các nước phát triển. Nguồn: OECD
Tăng trưởng kinh tế năm 2025 của Argentina dự kiến đạt 5,7%, cao hơn nhiều so với dự báo của các nước phát triển. Nguồn: OECD

Moody’s dẫn lý do nâng hạng là nhờ việc Argentina đã thực hiện ‘tự do hóa mạnh mẽ tỷ giá hối đoái và kiểm soát vốn’. Đây chỉ là một trong nhiều minh chứng cho sự cải thiện tổng thể của nền kinh tế Argentina dưới thời Tổng thống Milei. Nền kinh tế Argentina đã phục hồi mạnh mẽ, với tăng trưởng kinh tế năm 2025 dự kiến đạt 5,7%, dù chi tiêu công bị cắt giảm trên diện rộng. Lạm phát giảm xuống còn 1,6%/tháng, so với hơn 200%/năm vào thời điểm ông Milei nhậm chức.

Argentina đã chọn một hướng đi khác biệt, có phần mạo hiểm, nhưng bắt đầu mang lại kết quả. Liệu ‘phép màu Argentina’ có bền vững hay không vẫn còn là câu hỏi bỏ ngỏ. Nước này vẫn đối mặt với tỷ lệ đói nghèo cao, cấu trúc công nghiệp chưa thực sự hiện đại, và mức sống của đại bộ phận dân cư còn thấp. Tuy nhiên, đường hướng cải cách quyết liệt theo tư duy thị trường đang tạo ra những biến chuyển thực chất, không chỉ trên giấy tờ, mà cả trong đời sống kinh tế.

Trong bối cảnh các nền kinh tế lớn đang loay hoay tìm hướng đi giữa nhiều thách thức từ khủng hoảng khí hậu, nợ công, già hóa dân số và năng suất trì trệ, câu chuyện của Argentina mang lại một góc nhìn khác: Cải cách thể chế, giảm vai trò nhà nước và giải phóng năng lực thị trường có thể là con đường khả thi để phục hồi tăng trưởng.

Moody’s và các chuyên gia kinh tế đang theo dõi sát sao tình hình kinh tế Argentina để đánh giá tính bền vững của các cải cách và khả năng duy trì tăng trưởng trong dài hạn.

Nhìn chung, sự thay đổi trong chính sách kinh tế của Argentina đang thu hút sự quan tâm của cộng đồng quốc tế, và những kết quả ban đầu đang cho thấy một tương lai tích cực cho nền kinh tế Nam Mỹ này.

]]>
Fed đối mặt tình thế đặc biệt khi kinh tế Mỹ gửi đi tín hiệu trái ngược https://trithucdoanhnhan.net/fed-doi-mat-tinh-the-dac-biet-khi-kinh-te-my-gui-di-tin-hieu-trai-nguoc/ Sun, 27 Jul 2025 18:17:10 +0000 https://trithucdoanhnhan.net/fed-doi-mat-tinh-the-dac-biet-khi-kinh-te-my-gui-di-tin-hieu-trai-nguoc/

Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) đang bước vào một tình thế chưa từng có khi vào năm 2025, với thị trường chứng khoán đang dao động gần mức cao kỷ lục và các chỉ số suy thoái truyền thống chưa cho thấy dấu hiệu đáng lo ngại. Tuy nhiên, các nhà hoạch định chính sách đang phải cân nhắc áp lực gia tăng trong các chỉ số kinh tế hướng tới tương lai trong bối cảnh lo ngại lạm phát dai dẳng.

Sự hội tụ độc đáo của các yếu tố này mang đến cả cơ hội và rủi ro có thể xác định quỹ đạo của chính sách tiền tệ trong phần còn lại của năm. Trong phân tích kinh tế, sự khác biệt giữa dữ liệu ‘mềm’ – bao gồm các cuộc khảo sát, chỉ số tình cảm và các biện pháp dựa trên thị trường – và dữ liệu ‘cứng’, bao gồm các số liệu cụ thể như số liệu việc làm, sản xuất công nghiệp và tăng trưởng GDP, đã được nhận diện từ lâu.

Con đường phía trước: Cân nhắc về thời gian và quy mô
Con đường phía trước: Cân nhắc về thời gian và quy mô

Hiện tại, hai loại dữ liệu này đang kể những câu chuyện khác nhau rõ rệt về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ. Dữ liệu cứng tiếp tục vẽ nên bức tranh về khả năng phục hồi, với thị trường lao động vẫn tương đối chặt chẽ, chi tiêu của người tiêu dùng cho thấy động lực bền vững và thu nhập của công ty nhìn chung đã vượt quá kỳ vọng.

Tuy nhiên, các chỉ số dữ liệu mềm đang nhấp nháy các tín hiệu cảnh báo không thể bỏ qua. Các biện pháp dựa trên khảo sát về niềm tin kinh doanh đã giảm đáng kể, với các chỉ số PMI sản xuất và dịch vụ cho thấy sự yếu kém đáng lo ngại trong các đơn đặt hàng mới và kỳ vọng trong tương lai. Tâm lý người tiêu dùng, mặc dù không ổn định, đã cho thấy sự yếu kém dai dẳng trong các thành phần hướng tới tương lai.

Biến động thị trường lao động: Chim hoàng yến trong mỏ than
Biến động thị trường lao động: Chim hoàng yến trong mỏ than

Tiền lệ lịch sử và các mô hình phản ứng của Fed cho thấy một mô hình rõ ràng: Cục Dự trữ Liên bang đã liên tục phản ứng với căng thẳng kéo dài trong các chỉ số dữ liệu mềm, thường là trước khi dữ liệu cứng cho thấy sự suy giảm đáng kể. Cách tiếp cận chủ động này đã chứng minh hiệu quả trong việc ngăn chặn suy thoái do tâm lý di căn thành suy thoái toàn diện.

Môi trường hiện tại đặt ra một thách thức độc đáo vì căng thẳng dữ liệu mềm đang xảy ra cùng với định giá tài sản tăng cao và áp lực lạm phát liên tục. Điều này tạo ra một ma trận quyết định phức tạp hơn cho các nhà hoạch định chính sách so với các chu kỳ trước.

Thị trường tài chính hiện đang phản ánh mức độ tin tưởng cao vào kịch bản ‘hạ cánh mềm’, với định giá cổ phiếu vẫn ở mức cao và chênh lệch tín dụng tương đối được kiểm soát. Vị thế này tạo ra cả cơ hội và rủi ro cho Cục Dự trữ Liên bang.

Việc cắt giảm lãi suất sẽ đòi hỏi dữ liệu cứng phải xấu đi đáng kể hoặc bằng chứng rõ ràng cho thấy căng thẳng dữ liệu mềm đang bắt đầu tác động đến các số liệu kinh tế cụ thể. Với sự nhấn mạnh của Fed vào sự phụ thuộc vào dữ liệu, các nhà hoạch định chính sách có thể sẽ thích chờ xác nhận bổ sung trước khi hành động.

Quy mô của bất kỳ chu kỳ nới lỏng nào sẽ phụ thuộc phần lớn vào tốc độ và quyết đoán của Fed. Bằng chứng lịch sử cho thấy việc nới lỏng chủ động sớm có xu hướng hiệu quả hơn trong việc ngăn ngừa suy thoái so với việc cắt giảm phản ứng được thực hiện sau khi dữ liệu cứng đã xấu đi.

Ngoài chính sách tiền tệ, động lực tài chính có thể đóng vai trò ngày càng quan trọng trong kết quả kinh tế. Sở thích phát hành nợ ngắn hạn có thể hoạt động hiệu quả như nới lỏng định lượng, cung cấp thêm kích thích cho tài sản rủi ro ngay cả khi không có hành động của Fed.

Câu hỏi then chốt đối với thị trường và các nhà hoạch định chính sách là liệu sự phân kỳ hiện tại giữa dữ liệu mềm và dữ liệu cứng có phải là hiện tượng tạm thời hay là giai đoạn đầu của sự suy thoái kinh tế đáng kể hơn. Tiền lệ lịch sử cho thấy rằng sự yếu kém kéo dài của dữ liệu mềm cuối cùng sẽ biểu hiện ở các số liệu cứng hơn, nhưng thời điểm và quy mô của sự truyền tải này vẫn chưa chắc chắn.

]]>
Doanh nghiệp Việt Nam đối mặt khó khăn nhưng cũng có cơ hội trong nửa cuối năm https://trithucdoanhnhan.net/doanh-nghiep-viet-nam-doi-mat-kho-khan-nhung-cung-co-co-hoi-trong-nua-cuoi-nam/ Thu, 24 Jul 2025 08:31:13 +0000 https://trithucdoanhnhan.net/doanh-nghiep-viet-nam-doi-mat-kho-khan-nhung-cung-co-co-hoi-trong-nua-cuoi-nam/

Nửa đầu năm 2025, nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam đã phải đối mặt với những khó khăn và thách thức trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy biến động. Mặc dù số liệu từ Cục Thống kê cho thấy kim ngạch xuất khẩu hàng hóa trong 6 tháng đầu năm đạt 219,83 tỷ USD, tăng 14,4% so với cùng kỳ năm trước, và tăng trưởng GDP đạt mức cao nhất trong 15 năm qua với 7,52%, nhưng nhiều doanh nghiệp vẫn tỏ ra e dè và tiêu cực về triển vọng kinh tế.

Trong hội thảo ‘Dự báo kinh tế 6 tháng cuối năm 2025 – Cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp’ do Tạp chí Doanh Nhân Sài Gòn và Viện Sáng kiến Việt Nam đồng tổ chức ngày 18/7, ông Lê Phụng Hào, Chủ tịch Công ty Global AAA Consulting, cho biết rằng trong 10 doanh nghiệp ông quan sát, có đến 6-7 doanh nghiệp tỏ ra e dè và tiêu cực trước bối cảnh kinh doanh hiện nay. Theo ông Hào, mặc dù con số xuất khẩu 6 tháng đầu năm có tăng, nhưng chủ yếu là do các doanh nghiệp tranh thủ thời điểm chính sách thuế quan của Mỹ chưa có hiệu lực. Hiện nay, mức thuế bình quân khoảng 20%, thậm chí lên đến 40% với hàng hóa trung chuyển, tạo ra rào cản lớn cho doanh nghiệp xuất khẩu, đặc biệt là sang Mỹ – thị trường xuất khẩu lớn nhất và đóng góp tỷ trọng cao trong GDP.

Ông Đinh Hồng Kỳ, Chủ tịch HĐQT CTCP Secoin, cũng đồng tình rằng nhiều doanh nghiệp đang dần hụt hơi. Không ít doanh nghiệp đã mất đơn hàng do rào cản thuế quan. Thêm vào đó, chính sách từ Mỹ và xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng khỏi Trung Quốc, châu Á của các nền kinh tế lớn như Mỹ và EU khiến môi trường kinh doanh thêm bất ổn. Về động lực trong nước là đầu tư công, dù Chính phủ thực hiện nhiều giải pháp quyết liệt, nhưng tiến độ giải ngân vẫn rất chậm. Trong hơn 5 tháng đầu năm, TP.HCM mới giải ngân được hơn 10% vốn đầu tư công. Nhiều dự án hạ tầng giao thông, kênh rạch, trường học, bệnh viện tại TP.HCM vẫn đang gặp vướng mắc pháp lý.

Tuy nhiên, nhìn về 6 tháng còn lại của năm, ông Đinh Hồng Kỳ cho rằng doanh nghiệp sẽ có nhiều cơ hội phát triển khi thị trường trong nước tiếp tục ghi nhận những điểm sáng. Đặc biệt, đầu tư công đang được Chính phủ thúc đẩy mạnh mẽ, trong đó có việc cải thiện hạ tầng, nhất là khu vực phía Nam. Bên cạnh đó, nhiều doanh nghiệp đang từng bước tái cấu trúc mô hình hoạt động, chuyển từ tư duy tuyến tính sang tư duy hệ sinh thái mở, giúp giảm phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài. Các xu hướng như chuyển đổi số và ứng dụng AI cũng mở ra không gian tối ưu trong vận hành, phát triển sản phẩm mới và tiếp cận thị trường theo mô hình mới.

Dù vậy, doanh nghiệp vẫn kỳ vọng có thêm các chính sách hỗ trợ dài hạn từ Chính phủ, đặc biệt là tinh thần vào cuộc quyết liệt, đồng bộ của cả hệ thống chính trị nhằm hiện thực hóa các mục tiêu kinh tế chung. Nhìn trong một bức tranh tổng thể toàn bộ khu vực doanh nghiệp, bà Trịnh Thị Hương, Phó Cục trưởng Cục Phát triển doanh nghiệp (Bộ Tài chính), vẫn giữ quan điểm tích cực. Theo bà, khi doanh nghiệp đã nhận diện rõ các thách thức thì cũng đồng nghĩa với việc có sự chủ động hơn trong xây dựng kịch bản ứng phó, từ đó giảm rủi ro và nâng cao khả năng nắm bắt cơ hội.

Trong kịch bản tăng trưởng GDP năm 2025 đạt 8,3-8,5% mà Thủ tướng Chính phủ mới đưa ra, khu vực tư nhân được kỳ vọng sẽ trở thành một động lực tăng trưởng mới, bên cạnh các trụ cột truyền thống. Dự kiến trong tổng vốn đầu tư toàn xã hội khoảng 101 tỷ USD cho 6 tháng cuối năm, khu vực tư nhân có thể đóng góp tới 60 tỷ USD, tương đương hơn 50%. Đây là con số rất lớn, phản ánh rõ kỳ vọng vào khu vực doanh nghiệp tư nhân.

]]>
Lạm phát năm 2023 dự báo xoay quanh mức 3,5% https://trithucdoanhnhan.net/lam-phat-nam-2023-du-bao-xoay-quanh-muc-35/ Sat, 11 Feb 2023 12:18:11 +0000 https://www.trithucdoanhnhan.net/?p=2611

Lạm phát trung bình trong năm 2023 được dự báo xoay quanh mức 3,5%, mục tiêu kiểm soát lạm phát mức 4,5% là khả thi, tuy nhiên còn nhiều rủi ro cần thận trọng.

Năm 2022 Việt Nam đạt được mục tiêu kép, GDP năm 2022 ước tăng 8,02% so với năm 2021, đạt mức tăng cao nhất trong giai đoạn 2011 – 2022 trong khi lạm phát bình quân năm 2022 chỉ ở mức 3,15%, thấp hơn nhiều so với mục tiêu 4% được Quốc hội giao.

Lạm phát năm 2023 dự báo xoay quanh mức 3,5%
Lạm phát trung bình trong năm 2023 được dự báo xoay quanh mức 3,5%, mục tiêu kiểm soát lạm phát mức 4,5% là khả thi, tuy nhiên còn nhiều rủi ro cần thận trọng.

Lạm phát giảm dần

Lý giải điều này, TS. Nguyễn Đức Độ, Phó Viện trưởng Viện Kinh tế Tài chính nhận định, lạm phát tại Việt Nam vẫn thấp hơn khá nhiều so với mức mục tiêu là 4% và khá thấp nếu so sánh với các nước phát triển, điển hình là Mỹ bởi, thứ nhất, nền kinh tế Việt Nam chưa phục hồi hoàn toàn.

Mặc dù tốc độ tăng trưởng GDP trong năm 2022 đạt mức 8,02% nhưng tính trung bình giai đoạn 2020 – 2022 chỉ ở mức 4,52%, tức thấp hơn nhiều so với mức tiềm năng khoảng 6 – 6,5%.

“Điều này có nghĩa là nền kinh tế Việt Nam hiện nay còn nhiều công suất dư thừa. Do vậy, các doanh nghiệp không thể tăng giá mạnh, khi cung hàng hoá vẫn khá dồi dào. Đây là yếu tố kiềm chế giá cả của một số mặt hàng như lương thực, thực phẩm cũng như hàng tiêu dùng thiết yếu”, ông Độ nhấn mạnh.

Thứ hai, mặc dù mặt bằng giá cả trong nền kinh tệ năm 2022 chịu tác động tiêu cực từ xu hướng giá xăng dầu, giá nguyên vật liệu trên thế giới tăng cao nhưng Việt Nam đã thực hiện một số biện pháp kiểm soát lạm phát nhập khẩu, bao gồm: Ổn định tỷ giá USD/VND (chính sách tiền tệ) và giảm thuế bảo vệ môi trường đối với xăng dầu (chính sách tài khóa).

Cụ thể, từ ngày 11/7/2022, thuế bảo vệ môi trường đối với xăng và nhiên liệu bay chỉ còn 1.000 đồng/lít, đối với dầu diesel chỉ còn 500 đồng/lít và chỉ còn 300 đồng/lít đối với dầu hỏa, dầu mazut, dầu nhờn và mỡ nhờn.

Đặc biệt, trong 6 tháng đầu năm 2022, tỷ giá USD/VND cũng được kiểm soát với mức mất giá khoảng 2,2%, thấp hơn nhiều so với các đồng tiền khác trên thế giới và trong khu vực.

“Chính sự thành công của chính sách tiền tệ trong việc kiểm soát cung tiền, lãi suất hợp lý có thể đảm bảo lạm phát dài hạn ổn định”, Phó Viện trưởng Viện Kinh tế Tài chính nhấn mạnh.

Nguyên nhân thứ ba dẫn đến lạm phát tại Việt Nam thấp hơn so với nhiều nước là Chính phủ đã thực hiện kiểm soát giá một số mặt hàng như dịch vụ y tế giáo dục và điển hình là giá điện.

“Việc tập trung vào các yếu tố chi phí đẩy chính là điểm khác biệt dẫn đến thành công của chính sách kiểm soát lạm phát tại Việt Nam so với nhiều nước khác trên thế giới trong năm 2022”, ông Độ nhìn nhận.

Cũng theo Phó Viện trưởng Viện Kinh tế Tài chính, một điểm khác biệt nữa là lạm phát tại các nước phát triển như Mỹ trên thực tế đã bắt đầu tăng tốc từ đầu năm 2021 khi các biện pháp giãn cách xã hội được gỡ bỏ và nền kinh tế phục hồi mạnh trở lại. Trong khi đó, năm 2021 dịch bệnh Covid-19 cùng các biện pháp giãn cách xã hội khiến kinh tế Việt Nam tăng trưởng chậm và lạm phát cũng ở mức thấp. Cụ thể, lạm phát so với cùng kỳ vào tháng 12/2021 tại Việt Nam chỉ ở mức 1,81% còn tại Mỹ đã là 7,1%.

Đặc biệt, theo ông Độ, áp lực lạm phát tại Việt Nam trong năm 2023 sẽ không quá lớn. Theo đó, trong thời gian tới, lạm phát so với cùng kỳ tại Việt Nam sẽ có xu hướng giảm dần sau khi đạt đỉnh vào tháng 1/2023 nhờ chính sách tiền tệ thận trọng của Ngân hàng Nhà nước trong năm 2022, cũng như nguy cơ kinh tế thế giới rơi vào suy thoái. 

“Lạm phát trung bình trong năm 2023 được dự báo xoay quanh mức 3,5%. Mục tiêu kiểm soát lạm phát 2023 khoảng 4,5% hay thậm chí dưới 4% là hoàn toàn khả thi”, ông Độ đánh giá.

Cần thêm chính sách hỗ trợ

Tuy nhiên, nhận định xu hướng giá cả năm 2023, theo Tổng cục Thống kê, áp lực lạm phát còn rất lớn. Nguyên nhân là diễn biến giá cả hàng hóa, nguyên nhiên vật liệu trên thế giới đang có xu hướng giảm do tăng trưởng kinh tế toàn cầu chậm lại nhưng rủi ro tăng trở lại khá cao do xung đột giữa Nga – Ucraina vẫn tiếp tục diễn biến phức tạp.

Cần thêm chính sách hỗ trợ
Nhận định xu hướng giá cả năm 2023, theo Tổng cục Thống kê, áp lực lạm phát còn rất lớn.

Kinh tế Việt Nam sẽ tiếp tục phục hồi trong năm 2023 do tác động của các gói hỗ trợ thúc đẩy tăng trưởng cùng với nhu cầu tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ tăng sẽ đẩy giá cả hàng hóa lên cao. Bên cạnh đó, năm 2023 một số sắc thuế hết hiệu lực; thực hiện tăng lương cơ sở từ tháng 7/2023; khởi công một loạt dự án lớn… sẽ làm giá cả một số mặt hàng tăng lên, đặc biệt là xăng dầu. Vì vậy, công tác quản lý, điều hành giá trong thời gian tới cần tiếp tục thực hiện thận trọng, chủ động và linh hoạt để bảo đảm kiểm soát tốc độ tăng giá tiêu dùng năm 2023. 

Do đó, để đạt được mục tiêu lạm phát dưới 4,5%, đại biểu Trương Trọng Nghĩa, Đoàn ĐBQH TP.HCM cho rằng, cùng với việc hỗ trợ phục hồi kinh tế và tăng lương, tăng thu nhập, Chính phủ cần đẩy mạnh kiềm chế lạm phát và nghiêm trị các hành vi đầu cơ, găm hàng, tăng giá, lừa đảo, lũng đoạn thị trường, đồng thời kiên quyết chống tham nhũng, tiêu cực, lãng phí tài sản công. Cần triển khai ngay các chủ trương, chính sách khuyến khích xây và bán, trả góp, cho thuê mua nhà ở cho người thu nhập thấp, trước mắt ưu tiên cho người lao động, cán bộ, chiến sĩ, công nhân, viên chức chưa có nhà ở, qua đó bồi dưỡng nguồn nhân lực cho nền kinh tế và khu vực công.

Trong khi đó, lo ngại áp lực lạm phát có xu hướng tăng mạnh trong những tháng đầu năm 2023 do hàng hóa, dịch vụ tăng giá trong dịp Tết Nguyên đán, nhiều ý kiến cho rằng, kinh nghiệm của các quốc gia hiện nay cho thấy, nếu không có giải pháp kiểm soát kịp thời thì lạm phát sẽ trở thành rào cản ngược đối với tăng trưởng kinh tế. Do đó, Đại biểu Trần Hoàng Ngân, Đoàn ĐBQH TP.HCM quan ngại trước tình trạng nhiều quốc gia đã vượt đỉnh lạm phát trong vòng 30 đến 40 năm qua. IMF dự báo lạm phát toàn cầu sẽ tăng từ 4,7 % lên 8,8% năm 2022. Khi lạm phát tăng cao, buộc các nước phải uống liều thuốc đắng, đó chính là tăng lãi suất điều hành. Đã có hơn 90 ngân hàng trung ương trên các nước tăng lãi suất, từ đó tác động tiêu cực đến sản xuất, kinh doanh, đầu tư và tiêu dùng. IMF dự báo kinh tế sẽ suy giảm và có khả năng suy thoái trên thế giới.

Giá cả xăng, dầu trong thời gian tới có thể tiếp tục diễn biến phức tạp, vì vậy để kiềm chế lạm phát ở Việt Nam, vì vậy đại biểu Trần Hoàng Ngân đề nghị Quốc hội cần ủy quyền cho Ủy ban Thường vụ Quốc hội xem xét, quyết định cắt giảm các loại thuế, phí liên quan đến xăng, dầu, như thuế giá trị gia tăng, thuế tiêu thụ đặc biệt để chúng ta kiểm soát lạm phát một cách nhanh nhạy nhất./.

]]>
Với mức cung bất động sản hạn chế, mức cầu thực tương đối cao và cung – cầu này sẽ được hỗ trợ trong năm 2023 thì lạm phát cao hơn rất khó gây ra sự đổ vỡ của ngành bất động sản mà thị trường sẽ điều chỉnh xuống mức hợp lý hơn. https://trithucdoanhnhan.net/voi-muc-cung-bat-dong-san-han-che-muc-cau-thuc-tuong-doi-cao-va-cung-cau-nay-se-duoc-ho-tro-trong-nam-2023-thi-lam-phat-cao-hon-rat-kho-gay-ra-su-do-vo-cua-nganh-bat-dong-san-ma-thi-truon/ Sat, 11 Feb 2023 12:18:07 +0000 https://www.trithucdoanhnhan.net/?p=2719

Với mức cung bất động sản hạn chế, mức cầu thực tương đối cao và cung – cầu này sẽ được hỗ trợ trong năm 2023 thì lạm phát cao hơn rất khó gây ra sự đổ vỡ của ngành bất động sản mà thị trường sẽ điều chỉnh xuống mức hợp lý hơn.

*******

Nhân tố lạm phát rất cao ở Mỹ và EU vốn là nguyên nhân khiến Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) tăng lãi suất song mức lo ngại đang giảm dần. Việc Mỹ dự kiến tăng lãi suất lên cao kỷ lục (trên 5%) có khả năng diễn ra sớm nhất trong 3 quý đầu của năm 2023 buộc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam phải có phản ứng thích hợp để không tăng lãi suất điều hành quá mức làm bóp nghẹt nền kinh tế nói chung và thị trường bất động sản nói riêng.

Bất động sản và thị trường bất động sản có tầm quan trọng trong cuộc sống của con người và nền kinh tế. Phát triển bất động sản được coi là có tác động rất mạnh, lan tỏa nhanh trong nội ngành và liên sang rất nhiều ngành khác, qua đó, thúc đẩy nhanh tăng trưởng việc làm, thu nhập và GDP.

Tuy nhiên, việc đầu tư và quản lý đầu tư bất động sản nhà ở không hiệu quả có thể gây ra nhiều rủi ro khác nhau cho chính doanh nghiệp, ngân hàng thương mại và cả hệ thống tài chính, nền kinh tế. Nhiều cuộc khủng hoảng trong lịch sử nhân loại, nhất là cuộc khủng hoảng tiền tệ Đông Á năm 1997 – 1998, khủng hoảng tài chính toàn cầu 2007 – 2008 (xuất phát từ Mỹ) và bất ổn nghiêm trọng trên thị trường bất động sản Trung Quốc hiện nay đã cho thấy những hậu quả nghiêm trọng của sự yếu kém trong chính sách, quản lý thị trường, đầu tư bất động sản.

Với sự “giúp sức” của các yếu kém cơ cấu kinh tế khác, sự yếu kém trong quản lý chính sách đầu tư bất động sản chính là những nguyên nhân cốt yếu gây nên sự khủng hoảng của thị trường bất động sản rồi lan sang hệ thống tài chính, để lại nhiều thiệt hại “đớn đau” cho nền kinh tế.

Tại Việt Nam, từ quý đầu năm 2022, thị trường bất động sản bắt đầu gặp khó khăn, nhất là sau khi một số doanh nghiệp lớn bị xử lý sai phạm liên quan đến chứng khoán và phát hành trái phiếu và khi Ngân hàng Trung ương Mỹ (FED) tăng mạnh lãi suất liên tục, cùng với đó Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) hạn chế tín dụng bất động sản và Bộ Tài chính siết chặt việc phát hành trái phiếu bất động sản riêng lẻ. Đến nay, một số phân khúc bất động sản vẫn giữ mức giá tương đối tốt, trong khi một số phân khúc bất động sản bắt đầu xuất hiện sự trầm lắng và giảm giá mạnh. Cuối năm 2022, Ngân hàng Nhà nước đã nới room tín dụng và Nghị định 65/2022/NĐ-CP quy định về chào bán, giao dịch trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ tại thị trường trong nước và chào bán trái phiếu doanh nghiệp ra thị trường quốc tế đang được sửa đổi để tăng nguồn cung và cầu đối với trái phiếu doanh nghiệp.

Ngày 14/12/2022, FED tăng lãi suất dù lạm phát hàng hóa ở Mỹ đã có dấu hiệu giảm. Tuy nhiên, FED dự kiến tăng lãi suất lên mức kỷ lục từ năm 2009 tới nay. Điều này đặt ra câu hỏi về triển vọng thị trường bất động sản Việt Nam trong thời gian tới sẽ ra sao khi mà thị trường này nhìn chung đang trong giai đoạn bắt đầu khó khăn? Nói cách khác, lạm phát có là “thiên nga đen” (yếu tố rất hiếm) gây khủng hoảng cho ngành bất động sản Việt Nam năm 2023 và những năm tới không? Bài viết này mục đích giải đáp phần nào câu hỏi này.

1. Tổng quan tình hình lạm phát thế giới năm 2022

Trước khi khủng hoảng Nga – Ucraina nổ ra, những yếu tố chủ chốt cho lạm phát toàn cầu tăng vọt đã bắt đầu hình thành. Từ giữa năm 2021, cuộc khủng hoảng năng lượng mang màu sắc chính trị giữa Nga – EU (nhất là tranh chấp về hình thức thanh toán và ấn định khí đốt), Trung Quốc – Úc (liên quan đến than đá) đã bùng phát khiến mức giá năng lượng (dầu, khí, than) tăng mạnh, làm gãy đà tiến trình phi carbon hóa/tăng trưởng xanh (có phần do biến đổi khí hậu) vốn được phát động rất mạnh ở EU. Song hành với đó, cũng chừng giữa năm 2021, giá dầu thô cũng tiếp đà tăng mạnh về giá, vốn được kích hoạt mạnh từ việc phục hồi mạnh mẽ của nhiều nước kiểm soát tốt đại dịch Covid-19 và bắt đầu dần mở cửa nền kinh tế.

Cũng từ giữa năm 2021, một nhân tố chủ yếu khác làm tăng giá hàng hóa và dịch vụ là giá cả vận tải đường biển tăng mạnh phần lớn do sự đứt gãy chuỗi cung ứng, tắc nghẽn các hoạt động logistics trong và sau đại dịch; hệ quả của việc cầu tiêu dùng, sản xuất phục hồi mạnh mẽ và không đồng đều giữa các nước sau đại dịch Covid-19; cũng như do sự kiên định theo đuổi chính sách “Zero Covid” của Trung Quốc).

Đặc biệt, mức giá cả và chi phí vận chuyển phần lớn hàng hóa toàn cầu tăng vọt được kích hoạt mạnh mẽ bởi chiến sự Nga – Ucraina nổ ra từ ngày 24/2/2022, có tác động sâu rộng, đa chiều và với nhiều mức độ khác nhau lên các nền kinh tế, nhất là những nước cấm vận/chống Nga và phụ thuộc nhiều vào nguồn nhiên liệu, nguyên liệu đầu vào sản xuất và các hàng hóa đặc thù khác (Hình 1).

1. Tổng quan tình hình lạm phát thế giới năm 2022

Đáng chú ý, nhiều nước là thành viên EU/NATO, nhất là Mỹ cấm vận Nga (đến nay hơn 11 nghìn biện pháp), là nhân tố trọng yếu khiến mức lạm phát tăng vọt kỷ lục trong nhiều thập niên qua, đặc biệt là ở các đối tác kinh tế chủ chốt của Việt Nam như Mỹ, EU và Nhật Bản (xem Hình 2). Tuy nhiên, cần lưu ý là mức lạm phát rất cao ở các nước phát triển còn do việc các nước đưa ra những gói kích thích tài khóa – tiền tệ khổng lồ nhằm cứu trợ và phục hồi nền kinh tế trong và sau đại dịch, nhất là Mỹ.

1. Tổng quan tình hình lạm phát thế giới năm 2022

Cũng như hầu hết các ngành kinh tế khác, ngành bất động sản và ngành liên quan (khoảng 45 ngành ở Việt Nam) chịu ảnh hưởng nặng nề, nhất là từ sự tăng vọt trong giá xăng dầu, xi măng và nhiều vật liệu xây dựng khác. Tuy nhiên, so với đỉnh điểm trong những tháng cuối năm 2020 và đầu năm 2021, từ đầu năm 2022, giá thép thanh đã giảm rất mạnh, về gần tới mức giá trước khi đại dịch nổ ra. Nguyên nhân trọng yếu của tình trạng này là do bong bóng thị trường bất động sản Trung Quốc xì hơi cũng như chính sách giãn cách xã hội nhằm phòng chống Covid-19 của nước này (Hình 3a, 3b). Tuy nhiên, ở hầu hết các nước trên thế giới, trong đó có Việt Nam, giá bất động sản đã tăng cao kể cả trong và sau đại dịch, điều này về tổng thể, tác động lên mức lạm phát chung.

1. Tổng quan tình hình lạm phát thế giới năm 2022

Trước bối cảnh lạm phát tăng vọt trong nhiều thập niên, nhiều nước, trước hết là Mỹ đã siết chặt chính sách tiền tệ, đặc biệt là tăng lãi suất 7 lần, trong đó có 4 lần liên tiếp tăng tới 75 điểm cơ bản, đưa mức lãi suất đến tháng 14/12/2022 lên đến 4,375% (Hình 4) (giữa 4,25 – 4,5%) – mức cao kỷ lục từ năm 2008 đến nay.

1. Tổng quan tình hình lạm phát thế giới năm 2022

Đáng lưu ý, mức tăng 50 điểm % diễn ra trong bối cảnh mức lạm phát hàng hóa đã giảm. Tuy nhiên, việc giá cả một số dịch vụ vẫn còn tăng, chưa có dấu hiệu giảm bền vững nên việc tăng nhẹ ngày 14/12 hơn so với trước đó thể hiện sự cương quyết giữ lạm phát ở mức thấp là rất cao và kiên định bất chấp nền kinh tế có những dấu hiệu suy thoái tăng trưởng GDP.

2. Tổng quan tình hình lạm phát ở Việt Nam

Theo xu hướng chung, mức lạm phát CPI của Việt Nam cũng có xu hướng tăng rõ rệt trong năm 2022. Mức CPI tháng 11/2022 so với cùng kỳ năm trước tăng 4,37%, trung bình cả năm ước 3,4%. Mức lạm phát này là cao hơn mức cả năm 2021 là 1,84%, 2020: 3,23% và 2019: 2,19%. Đáng lưu ý, mức lạm phát cơ bản (không tính 16 nhóm hàng lương thực, thực phẩm tươi sống, năng lượng và giá do Nhà nước quản lý) nhìn chung thấp hơn nhiều, riêng tháng 11/2022 mức lạm phát này cao hơn CPI chung chủ yếu do giá hàng hóa/dịch vụ giáo dục tăng (Hình 5).

1. Tổng quan tình hình lạm phát thế giới năm 2022

“Tội đồ” lớn nhất làm tăng CPI ở Việt Nam là giá cả giao thông, chủ yếu liên quan đến giá năng lượng (xăng, dầu) tăng mạnh, tuy nhiên, từ tháng 7/2022 giá xăng dầu đã giảm mạnh.

Mức lạm phát ở Việt Nam tương đối thấp so với nhiều nước khác trên thế giới, nhất là châu Âu, Mỹ chủ yếu do: (1) Ít chịu tác động từ chiến sự Nga – Ucraina lên các nhóm hàng hóa chính như lương thực (gạo tăng giá thấp hơn lúa mỳ chừng 20 – 25% (Nga, Ucraina là các nhà cung cấp chính) và thịt lợn tăng giá ít hơn thịt bò (đây là những mặt hàng Việt Nam có mức sản xuất, dự trữ dồi dào); (2) ít sử dụng gaz cho tiêu dùng và sản xuất hơn so với các nước phát triển châu Âu, Mỹ, Nhật Bản); (3) một số mặt hàng do Nhà nước điều tiết để giữ giá (không tăng), thậm chí bù giá trong bối cảnh mức giá nhiều mặt hàng tăng; (4) Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất gặp khó khăn do tác động của Covid-19 nên mức giá không bị tăng cao, thêm vào đó, là nước gần kề nên vấn đề tăng giá, đứt gãy dịch vụ logistics ít tác động so với các đối tác khác; (5) các chuỗi cung ứng của Việt Nam ít bị đứt gãy, ngoại trừ bị gián đoạn ở một vài mặt hàng (ví dụ, chip cho xe máy Honda Vision); (6) Việt Nam đang trong giai đoạn thực thi các gói chính sách phục hồi kinh tế, do vậy mức lãi suất tương đối thấp từ năm 2020 đến tháng 10/2022 và chỉ bắt đầu tăng lãi suất từ tháng 11/2022), trong khi đó chi tiêu công được giải ngân tương đối thấp cùng với tình trạng một số phân khúc thị trường bất động sản trầm lắng nên ít/chậm tác động lên lạm phát.

Thị trường bất động sản trầm lắng có phần do mức CPI của nhóm nhà ở và vật liệu xây dựng tăng tương đối cao và đều, lên đến 5,96% tháng 11/2022, do giá vật liệu bảo dưỡng nhà ở và nhà ở thuê tăng.

1. Tổng quan tình hình lạm phát thế giới năm 2022

1. Tổng quan tình hình lạm phát thế giới năm 2022

Việc FED tăng lãi suất lên mức cao có tác động sâu rộng lên nền kinh tế toàn cầu, trước hết buộc ngân hàng trung ương nhiều nước (ngoại trừ Trung Quốc) phải tăng lãi suất điều hành, khiến mức lãi suất thương mại tăng theo. Tuy muộn hơn FED vì bối cảnh kinh tế, tiền tệ ở Việt Nam khác với hầu hết các nước, NHNN cũng đã 2 lần tăng lãi suất (xem thêm Hình 7): Lần 1 vào ngày 22/9/2022 tăng lãi suất điều hành, với lãi suất tái cấp vốn từ 4% tăng lên 5% và lãi suất chiết khấu từ 2,5% tăng lên 3,5%, lần 2 ngày 25/10/2022 (tăng lãi suất tái cấp vốn từ 5,0%/năm lên 6,0%/năm; lãi suất tái chiết khấu từ 3,5%/năm lên 4,5%/năm; lãi suất cho vay qua đêm trong thanh toán điện tử liên ngân hàng và cho vay bù đắp thiếu hụt vốn trong thanh toán bù trừ của NHNN đối với TCTD từ 6,0%/năm lên 7,0%/năm).

3. Liệu sắp tới lạm phát có là “thiên nga đen” đối với thị trường bất động sản Việt Nam?

Tình hình phát triển của thị trường Việt Nam từ năm 2023 chịu ảnh hưởng của các nhân tố tiêu cực như sau:

3.1. Yếu tố vĩ mô chung

Từ năm 2023, mức lạm phát toàn cầu nói chung và ở Việt Nam nói riêng chịu nhiều tác động khác nhau. Yếu tố tiền tệ chủ chốt gây nên lạm phát và tác động đến sự phát triển của thị trường bất động sản Việt Nam xuất phát từ Mỹ, trước hết là mức lãi suất điều hành của FED. Theo dự báo của một số ngân hàng quốc tế, rủi ro lạm phát vẫn còn khá hiện hữu, năm 2023, FED sẽ tăng lãi suất điều hành lên khoảng 5,1% (tăng trong khoảng 5,0 – 5,25%) cho đến cuối năm. Đây là mức tăng kỷ lục kể từ 2009. Mức lãi suất được dự báo giảm xuống còn trung bình 4,1% từ năm 2024 và 3,1% năm 2025 và dài hạn khoảng 2,5% (Hình 8). Trên nguyên tắc, FED sẽ cố gắng hạ mức xuống cho đến chỉ còn mức 2%.

1. Tổng quan tình hình lạm phát thế giới năm 2022

Như vậy, đến cuối năm 2023, mức lãi suất của FED có thể sẽ đạt đỉnh kể từ năm 2009. Tuy nhiên, theo tác giả, trong bối cảnh mức độ tác động của nhiều yếu tố làm tăng lạm phát hàng hóa ở Mỹ gần đây (như giá dầu, khí khó có thể tăng trở lại với mức tăng như trước chiến sự, trừ khi xung đột leo thang nhanh hơn, nhất là khi một bên/Nga sử dụng bom hạt nhân chiến thuật (quy mô nhỏ)) đã giảm dần và dễ dự báo hơn. Trong khi đó, những nhân tố làm tăng lạm phát dịch vụ cũng sẽ giảm khi nền kinh tế đã xuất hiện rõ hơn một số dấu hiệu suy giảm tăng trưởng, nhất là tháng đầu năm mới 2023, có thể FED sẽ không tăng lãi suất đến mức 5,25%. Với bất kỳ trường hợp nào, mức lãi suất của FED có khả năng rất cao là đạt đỉnh trong năm 2023 kể từ năm 2009 (tương đương mức của năm 2008). Điều này tạo áp lực cho nhiều nước, trong đó có Việt Nam phải tăng lãi suất.

Tuy nhiên mức tăng lãi suất điều hành của Việt Nam có lẽ và nên không nhiều so với mức tăng cuả FED vì các điều kiện trong nước và quốc tế. Xét yếu tố quốc tế, như đã nêu, có nhiều nhân tố khiến tác động của lạm phát từ chiến sự Nga – Ucraina lên nền kinh tế Việt Nam là yếu hơn nhiều so với các nước khác. Các nước trên thế giới, kể cả các đối tác kinh tế của Việt Nam cũng dự báo là có mức lạm phát giảm từ năm 2023 (Bảng 1). Lưu ý là xu hướng tại Trung Quốc được dự báo là ngược lại. GDP và lạm phát của nước này có thể tăng dần chủ yếu do nước này đang thúc đẩy hồi phục thị trường bất động sản và mở cửa trở lại nền kinh tế, từ bỏ chính sách “Zero Covid”.

Về yếu tố trong nước, với những dấu hiệu yếu đi của nền kinh tế và đà phục hồi giảm đi (thể hiện rõ nhất qua chỉ số quản trị mua hàng (MPI)) và những khó khăn về thanh khoản của ngân hàng, doanh nghiệp và người dân, nhất là bất động sản thì NHNN khó có thể tiếp tục tăng quá mức lãi suất. Việc NHNN nới room tín dụng lên 1 – 1,5 điểm % gần đây giúp cải thiện thêm thanh khoản cho đầu tư, tiêu dùng và xoa dịu những căng thẳng trên thị trường bất động sản. Lưu ý, mức tăng tín dụng xuất khẩu trong bối cảnh nhiều nước đối tác dự báo sẽ suy giảm sâu hơn về tăng trưởng GDP (cầu nhập khẩu), thậm chí suy thoái từ năm 2023 (Bảng 1). Điều này cũng khiến Chính phủ không thể không tăng hỗ trợ doanh nghiệp thông qua lãi suất.

Bên cạnh đó, mức suy thoái (GDP giảm 2 quý liên tiếp)/suy giảm sắp tới ở một số nước có thể diễn ra song có thể không kéo dài như trong cuộc khủng hoảng dầu lửa 1979 – 1980. Lý do là các điều kiện hiện nay khác xa với khủng hoảng kỳ trước: (1) Các nước neo kỳ vọng lạm phát tốt hơn, qua đó giúp điều hành chính sách tiền tệ giúp kiểm soát lạm phát hiệu quả hơn; (2) cơ cấu kinh tế/thị trường lao động linh hoạt hơn (số nước có thỏa thuận tập thể lên đến 4/5 so với mức 1/2 trước kia); (3) hệ thống tài chính đã tương đối tự do hóa, với mức độ giải điều tiết/áp chế tài chính nhỏ hơn nhiều); (4) sự hỗ trợ của công nghệ/kinh tế số; (5) khung chính sách tiền tệ đáng tin cậy hơn; (6) các nước vừa mới kích thích mạnh kinh tế vì đại dịch; (7) đại dịch Covid-19 đã giúp nhiều nước tăng thu nhập khả dụng/tiết kiệm trong nước kể cả phát triển và nhiều nước đang phát triển (hưởng từ gói kích thích tăng trưởng kinh tế và hiệu ứng của cải (giá bất động sản và cổ phiếu tăng), tạo ra đệm tài chính an toàn hơn; và (8) tăng trưởng ít phụ thuộc vào dầu hơn, giúp thoát ra khỏi khủng hoảng dễ hơn.

1. Tổng quan tình hình lạm phát thế giới năm 2022

 

Triển vọng kinh tế Việt Nam năm 2023 dự báo là khác biệt so với nhiều nước đối tác, cụ thể tăng trưởng GDP giảm và lạm phát tăng. Tăng trưởng GDP giảm chủ yếu là do nền tăng trưởng năm 2022 khá cao (do hồi phục mạnh mẽ sau khi mở cửa nền kinh tế) và tình trạng khó khăn của thị trường bất động sản (liên quan đến 45 ngành hàng) và các nước đối tác chủ yếu là có GDP giảm/suy thoái, ngoại trừ Trung Quốc (tăng cầu nhập khẩu Việt Nam song sự phục hồi có thể làm tăng giá đầu vào sản xuất cho Việt Nam). Yếu tố bên cầu hỗ trợ tăng trưởng là Chính phủ quyết tâm giải ngân lượng lớn vốn đầu tư công (700 ngàn tỷ đồng) và tránh gây đổ vỡ thị trường bất động sản cũng như cải cách thể chế. Nhân tố tích cực khác là lượng vốn FDI vào trong trong xu hướng tăng dần, khá rõ nét về vốn đăng ký lẫn thực hiện. Việc cắt giảm thuế quan lớn hơn nhiều, diện rộng hơn trong các FDI thế hệ mới (nhất là EVFTA) và RCEP, với giá năng lượng, dịch vụ logistics giảm dần giúp tăng xuất khẩu của Việt Nam và bù đắp sự suy giảm/suy thoái ở các nước đối tác. Tác giả dự báo mức tăng GDP Việt Nam năm 2023 đạt 6,5 – 7%.

3.2. Tác động lên thị trường bất động sản

Sự phát triển của thị trường bất động sản Việt Nam từ năm 2023 chịu ảnh hưởng của các nhân tố tác động vào bên cung, bên cầu và cả hai bên.

Bên cung:

Đến tháng 9/2022, tổng cung thị trường bất động sản đạt gần 41.900 sản phẩm, tương đương hương 24% so với năm 2018. Lưu ý là tỷ lệ hấp thụ trung bình chỉ đạt khoảng 43%, riêng trong quý III/2022 chỉ đạt 33,5%, giảm mạnh so với giai đoạn nửa đầu năm; lượng giao dịch giảm hơn 50% so với cùng kỳ năm ngoái. Môt nguyên nhân khiến nguồn cung hạn chế và giá bất động sản tương đối cao nhất là những vướng mắc về pháp lý và giá đầu vào (vật liệu xây dựng, thiết bị, máy móc, nhân công, giá đất, chi phí vốn, chi phí “bôi trơn”…) tăng cao. Riêng trong năm 2022, việc hạn chế tín dụng bất động sản, siết chặt kỷ luật phát hành trái phiếu riêng lẻ đã tác động làm hạn chế nguồn cung. Đặc biệt, một khi luồng vốn cho bất động sản (thông qua vay tín dụng ngân hàng và vay trái phiếu phát hành riêng lẻ) bị siết chặt hơn, hành vi đầu cơ, thổi giá về cơ bản đã và đang bị ngăn chặn hoặc tự dừng. Trong bối cảnh giá bất động sản đang bị chững lại và bắt đầu giảm ở một số phân khúc thị trường, nhất là nhiều khu vực nông thôn, và các vùng ít có tiềm năng về quy hoạch, hành vi “chuyển hòn than đỏ cho người khác” ngày càng hiển hiện, nhất là những dự án có áp lực tài chính cao, nói cách khác, nguồn cung sẽ tăng thêm nếu áp lực trả lãi vay đủ lớn khiến các chủ đầu tư bất động sản phải bán nhiều hơn để trả nợ và thu hồi vốn.

Một trong các nhân tố thúc đẩy nguồn cung bất động sản gia tăng trong thời gian tới là những sửa đổi, bổ sung trong Luật Đất đai, Luật Nhà ở, Luật Kinh doanh bất động sản và các luật, quy định khác, dự kiến sớm nhất có hiệu lực cuối năm 2023 (hiện có khoảng 70% dự án bất động sản bị vướng về mặt pháp lý để triển khai). Nhiều sản phẩm dang dở và nguồn cung mới sẽ đẩy trở lại thị trường, giúp đa dạng hóa nguồn cung và tăng mức độ cạnh tranh trên thị trường. Việc hạn chế nguồn cung cũng là nguyên nhân khiến giá bất động sản hiện vẫn còn tương đối cao ở nhiều khu vực thuộc Hà Nội và TP.HCM. Việc sửa đổi dự kiến Nghị định 65 về điều kiện phát hành trái phiếu doanh nghiệp, trong đó có doanh nghiệp bất động sản cũng giúp tăng nguồn cung ra thị trường. Tuy nhiên, mức giá nguyên vật liệu liên quan đến bất động sản có khả năng giảm (ngoại trừ giá sắt thép có thể tăng do Trung Quốc thúc đẩy thị trường bất động sản và nới lỏng giãn cách phục vụ sản xuất kinh doanh).

Cuối cùng, khả năng NHNN tăng lãi suất dưới tác động của việc FED sẽ tăng thêm lãi suất mạnh trong năm 2023 cũng là nhân tố có thể ảnh hưởng tiêu cực khác nhau tới việc phát triển các dự án (bên cung) cũng như người mua (bên cầu). Tuy nhiên, mức độ tăng và các động thái tiền tệ liên quan cần tiếp tục theo dõi.

Bên cầu:

Các yếu tố ảnh hưởng tới bên cầu (mua) bất động sản bao gồm: (1) Yếu tố tâm lý đợi giá xuống, “chim sợ cành cong”, chờ đợi tình hình rõ ràng hơn mới “xuống tiền” đang và sẽ gia tăng trong năm tới. Bên cạnh đó, chủ trương thúc đẩy mạnh mẽ đầu tư công, kết cấu hạ tầng khiến giá bất động sản liên quan có thể tăng cầu đón đầu đối với những khu vực có quy hoạch; hướng về các sản phẩm có thể khai thác ngay để cho thuê như căn hộ, nhà phố và nhà xưởng cho thuê. Đối với nhà đầu tư, nhóm bất động sản này dễ tiếp cận vốn vay và an toàn trong bối cảnh cung cầu đối với nhà ở đô thị, đất ở chưa thực sự cân bằng, còn nhiều bất định. Ngoài ra, FDI vào bất động sản có thể tiếp tục xu hướng gia tăng gần đây, nhất là thông qua hình thức sáp nhập, hợp nhất và mua lại (M&A). Với việc thực hiện các FTA mới ngày càng hấp dẫn, cầu đầu tư bất động sản công nghiệp cũng tăng do mức giá thuê đất và nhân công ở Việt Nam tương đối hấp dẫn so với nhiều thành viên chính của ASEAN.

Năm 2023, những chỉnh sửa các điều kiện liên quan đến phát hành trái phiếu riêng lẻ (thuộc Nghị định 65) theo hướng hoãn thực thi (1 năm) các điều kiện liên quan đến việc (tái) tăng cung (công ty phát hành) và cầu (nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp) và các điều khoản liên quan, nhất là xếp hạng tín nhiệm nhằm giảm áp lực trả nợ, tăng thanh khoản cho các công ty bất động sản. Bên cạnh đó, việc tăng tỷ lệ ký quỹ chứng khoán phái sinh (từ 13% lên 17%) cũng giúp giảm áp lực gây biến động quá mức trên thị trường chứng khoán phái sinh cũng như thị trường cơ sở, qua đó giúp hỗ trợ việc cả việc đầu tư, phát hành trái phiếu bất động sản. Tuy nhiên, hiệu ứng “chim sợ cành cong” sẽ vẫn còn, nhất là đối với các doanh nghiệp ít có/chưa chứng minh được năng lực tài chính/kinh doanh, thiếu công khai minh bạch, trách nhiệm giải trình tài chính – kinh doanh.

3.3. Đánh giá chung

Kinh tế Việt Nam năm 2023 sẽ đạt mức tăng trưởng thấp hơn năm 2022 (6,5 – 7%) chủ yếu do yếu tố kỹ thuật vì năm 2021 tăng trưởng thấp (2,59%), nhất là quý III tăng trưởng âm (-) 6,17%; tuy nhiên, trong năm 2023, các cấu thành tổng cầu dự đoán vẫn góp phần tăng trưởng GDP tương đối cao, cụ thể là tiêu dùng tư nhân, đầu tư toàn xã hội (nhất là đầu tư công, FDI) và thặng dư thương mại. Các yếu tố khó khăn hơn là áp lực phải tiếp tục tăng lãi suất trong năm từ việc FED kiên định tăng tiếp lãi suất lên mức cực đại năm 2023 để chống lạm phát ở Mỹ. Kết quả tăng trưởng GDP và kiểm soát lạm phát của Việt Nam tùy thuộc vào việc NHNN định mức lãi suất điều hành kịp thời, ở mức phù hợp và chính sách tỷ giá hữu hiệu; đồng thời, còn phụ thuộc vào kết quả giải ngân đầu tư công, chính sách tài khóa. Tuy nhiên, không loại trừ khả năng chiến sự Nga – Ucraina căng thẳng đến mức không kiểm soát, khiến mức giá tăng trở lại và gây đứt gãy chuỗi cung ứng và logistics.

Chính sách tiền tệ, nhất là lãi suất và tỷ giá của NHNN trong thời gian tới sẽ tiếp tục chịu ảnh hưởng của chính sách và tình hình kinh tế của các nước đối tác, nhất là Mỹ. Việc năm 2023 Mỹ sẽ tăng lên mức lãi suất kỷ lục từ 2008 đến nay và sự suy giảm/suy thoái kinh tế của nước này và các nước phát triển sẽ có tác động lên chính sách tiền tệ và nền kinh tế của Việt Nam, vừa tạo áp lực tăng lãi suất, vừa giảm lạm phát và ngược lại. Tuy nhiên, khả năng NHNN tăng lãi suất là cao hơn, với mức tăng nhỏ hơn đợt 1 của năm 2022, vừa giúp giảm tác động lên tỷ giá và chiều hướng luồng vốn đầu tư, đồng thời giúp kiềm chế lạm phát từ tăng giá nguyên vật liệu, nhất là nguyên vật liệu xây dựng do Trung Quốc mở cửa nền kinh tế (giả định là Trung Quốc mở cửa an toàn, không phải tái đóng cửa kinh tế) cũng như tác động từ giải ngân gói đầu tư công lớn kỷ lục trong năm 2023.

Trong thời gian tới, nhất là năm 2023, lạm phát ở Việt Nam sẽ tăng, với áp lực các nhân tố bên ngoài tăng, lạm phát trong nước thấp hơn năm trước (ngoại trừ nếu chiến sự Nga – Ucraina leo thang sâu, rộng hơn). Tuy nhiên, việc Trung Quốc mở cửa nền kinh tế, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, đầu tư, thị trường bất động sản phục hồi mạnh mẽ và Việt Nam quyết tâm giải ngân hữu hiệu đầu tư công (700 ngàn tỷ đồng) có tác động lớn hơn lên mức lạm phát, dự báo đưa mức lạm phát CPI lên khoảng 4,5 – 4,7%.

Thị trường bất động sản Việt Nam, đặc biệt là phân khúc nhà ở đầu năm 2023 gặp nhiều khó khăn hơn nửa cuối năm 2022 chủ yếu do các nguồn vốn tín dụng, vay nợ trái phiếu bất động sản bị hạn chế hơn. Hành vi đầu cơ chờ giá lên, nhìn chung đã ngưng lại, thay vào đó là tâm lý nghe ngóng. Việc NHNN nới room tín dụng và dự kiến sửa đổi Nghị định 65 góp phần nhất định trong việc bổ sung nguồn vốn cho lĩnh vực bất động sản và giảm áp lực trả nợ trái phiếu. Mức cầu và cung bất động sản cũng sẽ được hỗ trợ, nâng cao nhờ quyết tâm giải ngân các dự án đầu tư công khắp cả nước cùng việc sửa đổi pháp lý bất động sản và các lĩnh vực liên quan. Tuy nhiên, áp lực tài chính trong điều kiện nguồn cung hạn chế khiến thị trường bất động sản nhà ở điều chỉnh giảm dần, nhất là các dự án ở nông thôn, song không sụp đổ. Trong khi đó phân khúc bất động sản công nghiệp, văn phòng cho thuê nhà và xu hướng các luồng vốn FDI vào bất động sản dự báo tiếp tục tăng. Nhân tố lạm phát rất cao ở Mỹ và EU vốn là nguyên nhân khiến FED tăng lãi suất song mức lo ngại đang giảm dần. Việc Mỹ dự kiến tăng lãi suất lên cao kỷ lục (trên 5%) có khả năng diễn ra sớm nhất trong 3 quý đầu của năm 2023 buộc NHNN phải có phản ứng thích hợp để không tăng lãi suất điều hành quá mức làm bóp nghẹt nền kinh tế nói chung và thị trường bất động sản nói riêng.

Tóm lại, lạm phát cao là nhân tố gây bất ổn cho thế giới năm 2022. Tại Việt Nam, mức lạm phát dự kiến sẽ tăng cao hơn trong năm 2023 (nhất là những tháng cuối năm). Tuy nhiên, với mức cung bất động sản hạn chế, mức cầu thực tương đối cao và cung – cầu này sẽ được hỗ trợ trong năm 2023 thì lạm phát cao hơn rất khó gây ra sự đổ vỡ của ngành bất động sản mà thị trường sẽ điều chỉnh xuống mức hợp lý hơn. Tất nhiên, ở đây, sự thực thi và phản ứng chính sách hữu hiệu của NHNN, Bộ Tài chính, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Giao thông vận tải có ý nghĩa quan trọng giúp ngành bất động sản “hạ cánh mềm” một cách an toàn, không để lại hệ lụy kinh tế – xã hội lớn.

4. Một số định hướng chính sách

Để ngành bất động sản điều chỉnh an toàn, giảm thiểu tác động tiêu cực từ yếu tố lạm phát, tăng lãi suất, cần lưu tâm đúng mức một số định hướng chính sách chủ yếu sau.

Một là thúc đẩy tăng nguồn cung thông qua sửa đổi khung pháp lý liên quan đến bất động sản theo hướng tránh mâu thuẫn, chồng chéo, thiếu cập nhật (nhất là định mức), chưa đủ chi tiết… Sớm ban hành Nghị định 65 (sửa đổi) nhằm giúp khơi thông nguồn vay nợ tín dụng và trái phiếu doanh nghiệp. Nghiên cứu, hoàn thiện quy định kinh doanh, bảo lãnh đầu tư theo hướng tạo điều kiện tăng cường hợp tác, liên kết doanh nghiệp bất động sản trong nước và nước ngoài, ngân hàng trong bảo lãnh đầu tư, hợp tác và có sự hỗ trợ từ ngân hàng và chính quyền địa phương, điều chỉnh lại dự án trên các phương diện. Qua đó thu hút được nhiều hơn nguồn vốn từ bên ngoài, nhất là FDI, góp phần giải cứu dự án, mà cứu dự án là cứu doanh nghiệp chủ đầu tư và chính ngân hàng đang “ôm” dự án đầu tư đó.

Hai là tăng cầu đầu tư thông qua việc tăng cường công khai, minh bạch về quy hoạch hạ tầng, tình trạng tài chính, tính chất các dự án bất động sản và các công ty phát hành trái phiếu… Nghị định 65 (sửa đổi) cũng góp phần tăng cầu đầu tư trái phiếu. Đẩy nhanh công tác xây dựng hệ thống chỉ số bất động sản theo các phân khúc thị trường và theo các địa phương. Áp dụng các giải pháp số hoá hiện đại, trong gắn kết với phát triển hệ thống quản lý đất đai, nhằm giúp thúc đẩy thị trường minh bạch hơn, thông tin được truyền tải nhanh chóng, chính xác, kịp thời và khách quan hơn, giúp tăng hiệu quả quản lý, quyết định đầu tư, bảo vệ tốt nhà đầu tư, hạn chế các hành vi thao túng, thổi giá, tăng lòng tin của nhà đầu tư và sự phát triển hữu hiệu, lành mạnh của thị trường bất động sản trong bối cảnh mới.

Ba là, chủ động xây dựng kế hoạch chính sách tiền tệ, tài khóa (nhất là đầu tư công) giữa Ngân hàng Nhà nước, Bộ Tài chính, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Giao thông vận tải và các địa phương để có đối sách hài hòa, linh hoạt và hiệu quả từ diễn biến chính sách lãi suất của FED, lạm phát, tín dụng và lãi suất, diễn biến đầu tư công, thị trường bất động sản nhằm hỗ trợ thị trường trong bối cảnh năm 2023 dự kiến nhiều khó khăn hơn./.

Bài viết cùng tác giả TS. Lê Xuân Sang, Phó Viện trưởng Viện Kinh tế Việt Nam »

]]>