Nghiên cứu khoa học – Trithucdoanhnhan.net https://trithucdoanhnhan.net Trang tin tức doanh nhân Việt Nam Sat, 13 Sep 2025 07:54:57 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/trithucdoanhnhan.net/2025/08/trithucdoanhnhan-icon.svg Nghiên cứu khoa học – Trithucdoanhnhan.net https://trithucdoanhnhan.net 32 32 Tập thể dục giúp thanh thiếu niên tự kỷ giảm hành vi tiêu cực https://trithucdoanhnhan.net/tap-the-duc-giup-thanh-thieu-nien-tu-ky-giam-hanh-vi-tieu-cuc/ Sat, 13 Sep 2025 07:54:53 +0000 https://trithucdoanhnhan.net/tap-the-duc-giup-thanh-thieu-nien-tu-ky-giam-hanh-vi-tieu-cuc/

Tập thể dục đã được chứng minh là có lợi cho sức khỏe con người, nhưng việc tìm hiểu cách nó ảnh hưởng đến các nhóm người đặc biệt, như những người mắc chứng tự kỷ, vẫn còn là một thách thức đối với các nhà nghiên cứu. Tại Trường Y tế Đại học Colorado, một nhóm các nhà nghiên cứu đang nỗ lực tìm hiểu cách tập thể dục thường xuyên có thể giúp đỡ thanh thiếu niên tự kỷ về mặt thể chất, tinh thần và xã hội.

Post-doctoral research fellow Kelly Cosgrove, a post-doctoral research fellow with the Department of Psychiatry at the University of Colorado School of Medicine, leads a study of how exercise might impact activity in a key part of the brain and lower inflammation levels in teenagers with autism. Photo: University of Colorado.
Post-doctoral research fellow Kelly Cosgrove, a post-doctoral research fellow with the Department of Psychiatry at the University of Colorado School of Medicine, leads a study of how exercise might impact activity in a key part of the brain and lower inflammation levels in teenagers with autism. Photo: University of Colorado.

Nghiên cứu này không phải là một nhiệm vụ đơn giản do sự phức tạp của chứng tự kỷ, một tình trạng ảnh hưởng đến sự phát triển của não bộ và có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp và quan hệ xã hội của cá nhân. Một nghiên cứu gần đây do Kelly Cosgrove, một nghiên cứu sinh hậu tiến sĩ tại Nhóm nghiên cứu Phát triển Tâm lý sinh học T32, dẫn đầu, đã tìm cách khám phá cách tập thể dục có thể thay đổi cơ thể và não bộ của thanh thiếu niên tự kỷ.

Nghiên cứu này đã tuyển dụng 13-19 tuổi thanh thiếu niên tự kỷ, những người ít hoạt động thể chất, và yêu cầu họ tập thể dục ít nhất ba lần một tuần trong 30 phút trong vòng 10 tuần. Kết quả của nghiên cứu này có thể giúp giải đáp câu hỏi về cách tập thể dục ảnh hưởng đến não bộ và cơ thể của thanh thiếu niên tự kỷ.

Cosgrove đang sử dụng hình ảnh não bộ chức năng để xem xét sự thay đổi trong mạng lưới não bộ mặc định, một hệ thống não bộ quan trọng cho việc tự nhận thức và xây dựng quan hệ với thế giới xung quanh. Bên cạnh đó, nghiên cứu này cũng xem xét cách tập thể dục có thể ảnh hưởng đến mức độ viêm trong cơ thể, một yếu tố có thể liên quan đến chứng tự kỷ.

Cosgrove hy vọng rằng kết quả của nghiên cứu này sẽ giúp tìm ra cách hỗ trợ thanh thiếu niên tự kỷ thông qua việc tập thể dục. Tập thể dục có thể là một công cụ quan trọng giúp giảm thiểu các triệu chứng của chứng tự kỷ, đặc biệt là lo âu và trầm cảm.

Đồng nghiệp của Cosgrove, Judy Reaven, một tiến sĩ tâm thần học, đã phát triển một chương trình trị liệu hành vi nhận thức (CBT) được điều chỉnh để giúp trẻ em tự kỷ quản lý lo âu. Reaven tin rằng tập thể dục có thể là một phần quan trọng của chương trình này, giúp trẻ em tự kỷ hiểu cách quản lý phản ứng của cơ thể đối với căng thẳng.

Cô cũng nhấn mạnh rằng tập thể dục không cần phải là một chương trình tập luyện chính thức, mà có thể là các hoạt động đơn giản như đi bộ, chơi với thú cưng hoặc bơi lội. Mục tiêu của cả Cosgrove và Reaven là giúp đỡ trẻ em tự kỷ đạt được tiềm năng cá nhân của mình, thay vì cố gắng ép buộc họ phù hợp với một khuôn mẫu nhất định.

Họ tin rằng việc tôn trọng và kết hợp sở thích và ưu tiên của trẻ em tự kỷ vào các chương trình hỗ trợ là điều cần thiết để giúp họ đạt được cuộc sống tốt đẹp hơn. Để biết thêm thông tin về nghiên cứu này, bạn có thể truy cập vào Đại học Colorado Denver để tìm hiểu thêm.

]]>
Khám phá vi protein tiềm năng trong bệnh tật bằng công cụ AI mới https://trithucdoanhnhan.net/kham-pha-vi-protein-tiem-nang-trong-benh-tat-bang-cong-cu-ai-moi/ Sat, 06 Sep 2025 06:08:09 +0000 https://trithucdoanhnhan.net/kham-pha-vi-protein-tiem-nang-trong-benh-tat-bang-cong-cu-ai-moi/

Các nhà nghiên cứu tại Viện Salk đã tạo ra một bước đột phá trong lĩnh vực di truyền học bằng cách phát triển công cụ ShortStop, sử dụng học máy để khám phá các vùng DNA thường bị bỏ qua trong quá trình tìm kiếm microprotein – những protein nhỏ có thể đóng vai trò quan trọng trong bệnh tật.

Cells express a novel ShortStop-predicted microprotein (green), with cell nuclei stained blue. The pattern suggests microproteins are localized either in endosomes, which are organelles responsible for sorting and transporting cellular cargo, or in lysosomes, which are organelles that collect and remove cellular waste.
Cells express a novel ShortStop-predicted microprotein (green), with cell nuclei stained blue. The pattern suggests microproteins are localized either in endosomes, which are organelles responsible for sorting and transporting cellular cargo, or in lysosomes, which are organelles that collect and remove cellular waste.

ShortStop được thiết kế để giúp các nhà khoa học xác định các vùng DNA có khả năng mã hóa microprotein và dự đoán khả năng sinh học của chúng. Điều này có thể giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc trong việc tìm kiếm các microprotein liên quan đến sức khỏe và bệnh tật. Công cụ này hoạt động bằng cách phân loại microprotein thành hai loại: chức năng và không chức năng, dựa trên dữ liệu huấn luyện từ các bộ dữ liệu ngẫu nhiên được tạo ra bởi máy tính.

Khi áp dụng ShortStop vào một bộ dữ liệu đã được công bố trước đó, các nhà nghiên cứu đã xác định được 8% microprotein có khả năng chức năng, ưu tiên chúng cho việc theo dõi tiếp theo. Công cụ này cũng giúp xác định các microprotein bị bỏ qua bởi các phương pháp khác, bao gồm cả một microprotein đã được xác nhận bằng cách phát hiện trong các tế bào và mô của con người.

ShortStop đã được sử dụng để phân tích dữ liệu di truyền từ các khối u phổi của con người và mô lân cận bình thường để tạo ra danh sách các microprotein tiềm năng chức năng. Trong số các microprotein mà ShortStop tìm thấy, một số nổi bật đã được biểu hiện nhiều hơn trong mô khối u hơn mô bình thường, cho thấy chúng có thể đóng vai trò là dấu ấn sinh học hoặc microprotein chức năng cho ung thư phổi.

Việc xác định microprotein liên quan đến ung thư phổi này chứng minh giá trị của ShortStop và học máy trong việc ưu tiên các ứng viên cho nghiên cứu và phát triển điều trị trong tương lai. Các nhà nghiên cứu hy vọng rằng ShortStop sẽ giúp họ tìm ra các microprotein mới liên quan đến sức khỏe và bệnh tật, từ đó mở ra những con đường mới cho việc chẩn đoán và điều trị các bệnh như ung thư và Alzheimer.

Các phát hiện này không chỉ làm nổi bật tiềm năng của ShortStop trong việc thay đổi cách tiếp cận nghiên cứu di truyền mà còn mở ra những triển vọng mới trong việc ứng dụng học máy vào lĩnh vực y sinh. Việc tích hợp công nghệ vào nghiên cứu giúp đẩy nhanh quá trình khám phá và cung cấp dữ liệu chi tiết hơn về các microprotein có thể có vai trò trong bệnh tật.

Như vậy, công cụ ShortStop đã đánh dấu một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực di truyền học và học máy. Với khả năng phân tích dữ liệu di truyền một cách chính xác và nhanh chóng, ShortStop hứa hẹn sẽ giúp các nhà nghiên cứu tìm ra các giải pháp mới cho việc chẩn đoán và điều trị bệnh, đồng thời mở ra những hướng nghiên cứu mới trong lĩnh vực y sinh.

]]>
Ô nhiễm không khí làm tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer https://trithucdoanhnhan.net/o-nhiem-khong-khi-lam-tang-nguy-co-mac-benh-alzheimer/ Sun, 31 Aug 2025 12:38:33 +0000 https://trithucdoanhnhan.net/o-nhiem-khong-khi-lam-tang-nguy-co-mac-benh-alzheimer/

Một nghiên cứu toàn diện gần đây đã chỉ ra rằng việc tiếp xúc với ô nhiễm không khí có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer và dementia. Khoảng 57 triệu người trên toàn thế giới hiện đang mắc bệnh này, và con số dự kiến sẽ tăng lên ít nhất 150 triệu trường hợp vào năm 2050.

Nghiên cứu, được thực hiện bởi các nhà nghiên cứu tại đơn vị dịch tễ học của Hội đồng nghiên cứu y học tại Đại học Cambridge, đã phân tích dữ liệu từ 51 nghiên cứu khác nhau, bao gồm hơn 29 triệu người tham gia. Những người tham gia này đã tiếp xúc với ô nhiễm không khí trong ít nhất một năm. Kết quả cho thấy mối liên hệ tích cực và có ý nghĩa thống kê giữa ba loại ô nhiễm không khí và bệnh dementia.

Các chất ô nhiễm không khí được xác định bao gồm PM2.5, khí nitơ dioxide và khói. PM2.5 có nguồn gốc từ khí thải xe, nhà máy điện và bếp đốt củi. Khí nitơ dioxide phát sinh từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch. Còn khói có nguồn gốc từ khí thải xe và đốt gỗ. Khi hít vào, các chất ô nhiễm này có thể thâm nhập sâu vào phổi và có liên quan đến các bệnh về đường hô hấp và tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

Cụ thể, nghiên cứu đã tìm thấy rằng đối với mỗi 10 microgram trên mét khối của PM2.5, nguy cơ tương đối của một người mắc bệnh dementia sẽ tăng 17%. Sử dụng số liệu tương đương cho khói, nguy cơ tăng 13%. Nồng độ PM2.5 và khói đã đạt hoặc vượt quá mức này vào năm 2023 tại các địa điểm gần đường ở trung tâm London, Birmingham và Glasgow.

Nguyên nhân phổ biến nhất của bệnh dementia là bệnh Alzheimer, và tại Vương quốc Anh, khoảng 982.000 người mắc bệnh này. Các triệu chứng bao gồm mất trí nhớ, khó khăn tập trung và thay đổi tâm trạng. Tiến sĩ Haneen Khreis, tác giả cao cấp của nghiên cứu, cho biết rằng nghiên cứu này cung cấp ‘bằng chứng thêm để hỗ trợ quan sát rằng việc tiếp xúc lâu dài với ô nhiễm không khí ngoài trời là một yếu tố nguy cơ cho sự khởi đầu của bệnh dementia ở người lớn khỏe mạnh trước đây’.

Bà cũng nói: ‘Giải quyết ô nhiễm không khí có thể mang lại lợi ích sức khỏe, xã hội, khí hậu và kinh tế dài hạn. Nó có thể giảm gánh nặng to lớn cho bệnh nhân, gia đình và người chăm sóc, đồng thời giảm bớt áp lực lên các hệ thống chăm sóc sức khỏe bị quá tải’.

Ô nhiễm không khí có thể gây ra bệnh dementia thông qua việc gây viêm trong não và căng thẳng oxy hóa, là một quá trình hóa học trong cơ thể có thể gây hại cho các tế bào, protein và DNA. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu đã thừa nhận rằng báo cáo này bị hạn chế vì phần lớn các nghiên cứu phân tích bao gồm những người tham gia da trắng và sống ở các nước có thu nhập cao.

Họ cho biết các nghiên cứu trong tương lai về ô nhiễm không khí nên bao gồm nhiều người tham gia từ các nền tảng bị thiệt thòi. Tiến sĩ Isolde Radford, quản lý chính sách cao cấp tại Alzheimer’s Research UK, cho biết: ‘Đánh giá nghiêm ngặt này bổ sung vào bằng chứng ngày càng tăng rằng việc tiếp xúc với ô nhiễm không khí – từ khói xe đến bếp đốt củi – làm tăng nguy cơ mắc bệnh dementia’.

Bà cũng nói: ‘Ô nhiễm không khí là một trong những yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được đối với bệnh dementia – nhưng nó không phải là điều mà các cá nhân có thể giải quyết một mình. Đó là nơi lãnh đạo của chính phủ là rất quan trọng’. Alzheimer’s Research UK đang kêu gọi một cách tiếp cận phòng ngừa sức khỏe mạnh mẽ, toàn diện – một cách tiếp cận đem lại sự phối hợp giữa các bộ phận ngoài y tế, bao gồm Defra, để hành động phối hợp về các yếu tố nguy cơ của bệnh dementia.

]]>
Chuột mang thai tiếp xúc với thành phần cơ bản trong chất lỏng vape có con với hộp sọ nhỏ hơn, hẹp hơn https://trithucdoanhnhan.net/chuot-mang-thai-tiep-xuc-voi-thanh-phan-co-ban-trong-chat-long-vape-co-con-voi-hop-so-nho-hon-hep-hon/ Wed, 13 Aug 2025 12:25:18 +0000 https://trithucdoanhnhan.net/chuot-mang-thai-tiep-xuc-voi-thanh-phan-co-ban-trong-chat-long-vape-co-con-voi-hop-so-nho-hon-hep-hon/

Một nghiên cứu gần đây đã phát hiện ra những tác động đáng lo ngại của việc tiếp xúc với thành phần cơ bản của nước vape lên sự phát triển của chuột con. Cụ thể, những con chuột mang thai được tiếp xúc với thành phần này có thể sinh ra những chú chuột con với hộp sọ nhỏ hơn và hẹp hơn. Điều đáng chú ý là phát hiện này không liên quan đến sự hiện diện của nicotine trong vape, mà chỉ tập trung vào chất mang được sử dụng trong hầu hết các loại nước vape.

Most vape fluids contain a mixture of propylene glycol and glycerol as a carrier. (Artjom Kissler/Getty Images)
Most vape fluids contain a mixture of propylene glycol and glycerol as a carrier. (Artjom Kissler/Getty Images)

Nghiên cứu này, do nhà giải phẫu James Cray từ Trường Cao đẳng Y tế Đại học Tiểu bang Ohio dẫn đầu, đã tập trung vào việc xác định cơ sở cho các tác động của chất mang lên cơ thể. Mục đích của nghiên cứu là tạo ra một cơ sở để các nhà nghiên cứu trong tương lai có thể thêm các thành phần khác của nước vape, như nicotine, vào chất mang này và xác định được tác động của từng chất.

Mice who were exposed to the 30/70 mixture had noticeably shorter noses. (Richlak et al., PLOS One, 2025)
Mice who were exposed to the 30/70 mixture had noticeably shorter noses. (Richlak et al., PLOS One, 2025)

Để thực hiện nghiên cứu, các nhà nghiên cứu đã chuẩn bị hai công thức cơ bản của nước vape từ propylene glycol và glycerol. Một công thức chứa hỗn hợp 50/50 của propylene glycol và glycerol, trong khi công thức khác có tỷ lệ 30/70. Những con chuột mang thai đã được tiếp xúc với vape hits của một trong hai công thức hoặc không khí tươi như một biện pháp kiểm soát, với tỷ lệ một lần mỗi phút trong bốn giờ mỗi ngày, trong suốt thai kỳ khoảng 20 tuần của chúng.

Kết quả của nghiên cứu cho thấy rằng chuột con của những con chuột mẹ tiếp xúc với chất lỏng 30/70 trong khi mang thai có hộp sọ và khuôn mặt nhỏ hơn đáng kể, đo cả về chiều rộng và chiều dài, và mũi ngắn hơn. Ngoài ra, nhóm tiếp xúc với hỗn hợp 30/70 cũng có trọng lượng cơ thể thấp hơn đáng kể so với các nhóm khác.

Việc xác định tác động sức khỏe của vape rất phức tạp do sự thiếu hụt quy định thị trường và sự đa dạng của nội dung trong mỗi vape. Tuy nhiên, nghiên cứu này cho thấy rằng ngay cả vape không chứa nicotine cũng có thể không an toàn, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai.

Nhà nghiên cứu James Cray cho biết: “Đây là một nghiên cứu nhỏ nói về khả năng vape không chứa nicotine không an toàn. Và đó là một dấu hiệu cho thấy chúng ta có lẽ nên nghiên cứu các sản phẩm không chứa nicotine cũng như nghiên cứu các sản phẩm có chứa nicotine”.

Nghiên cứu này đã được công bố trên tạp chí PLOS One. Các nhà nghiên cứu hy vọng rằng kết quả của họ sẽ giúp người dân đưa ra quyết định sáng suốt hơn khi mua vape và sẽ thúc đẩy thêm các nghiên cứu về tác động sức khỏe của vape.

]]>
Tuổi tác tăng tốc ở tuổi 50 và những điều cần biết https://trithucdoanhnhan.net/tuoi-tac-tang-toc-o-tuoi-50-va-nhung-dieu-can-biet/ Sat, 09 Aug 2025 18:26:08 +0000 https://trithucdoanhnhan.net/tuoi-tac-tang-toc-o-tuoi-50-va-nhung-dieu-can-biet/

Quá trình lão hóa của cơ thể con người không diễn ra đồng đều và có xu hướng tăng tốc sau tuổi 50, theo một nghiên cứu gần đây được công bố trên tạp chí Cell vào ngày 25 tháng 7. Các nhà khoa học đã tiến hành phân tích sự thay đổi của protein theo thời gian trong các cơ quan khác nhau của cơ thể và phát hiện ra rằng, ở khoảng tuổi 50, quá trình lão hóa dường như tăng tốc đáng kể.

Nghiên cứu này đã phân tích các mẫu mô từ 76 người có nguồn gốc Trung Quốc, với độ tuổi từ 14 đến 68, những người đã chết do chấn thương não. Các mẫu mô này đại diện cho 8 hệ thống của cơ thể, bao gồm hệ tim mạch, miễn dịch và tiêu hóa. Kết quả cho thấy sự gia tăng liên quan đến tuổi tác trong biểu hiện của 48 protein liên quan đến bệnh, và các thay đổi sớm ở khoảng tuổi 30 tại tuyến thượng thận, nơi sản xuất các hormone khác nhau. Điều này phù hợp với dữ liệu trước đó, cho thấy rằng sự kiểm soát hormone và chuyển hóa là rất quan trọng đối với quá trình lão hóa.

Tuy nhiên, giữa tuổi 45 và 55, một điểm chuyển đổi đã xuất hiện với những thay đổi lớn trong mức độ protein. Sự thay đổi mạnh mẽ nhất được tìm thấy trong động mạch chủ, động mạch chính của cơ thể, nơi mang máu oxy hóa ra khỏi tim. Các nhà nghiên cứu đã xác định được một protein được sản xuất trong động mạch chủ, khi được truyền cho chuột, kích hoạt các dấu hiệu lão hóa tăng tốc. Điều này cho thấy rằng lão hóa không phải là một quá trình tuyến tính, mà thay vào đó là một quá trình bị đánh dấu bởi các giai đoạn thay đổi nhanh chóng.

Các phát hiện này bổ sung vào bằng chứng ngày càng tăng rằng lão hóa không phải là một quá trình đơn giản và đồng đều. Tuy nhiên, các nghiên cứu lớn hơn vẫn cần được thực hiện trước khi các nhà khoa học có thể gắn nhãn tuổi 50 là một điểm khủng hoảng. Maja Olecka, một nhà nghiên cứu lão hóa tại Viện Leibniz về lão hóa – Fritz Lipmann ở Jena, Đức, cho biết: “Có những đợt thay đổi liên quan đến tuổi tác, nhưng vẫn khó đưa ra kết luận chung về thời điểm của các điểm uốn.”

Trước những phát hiện này, các nhà khoa học hy vọng rằng nghiên cứu sâu hơn sẽ giúp họ hiểu rõ hơn về quá trình lão hóa và có thể tìm ra các phương pháp can thiệp hiệu quả để giảm thiểu tác động của lão hóa đối với cơ thể con người. Đồng thời, việc hiểu rõ hơn về quá trình lão hóa cũng có thể giúp con người có thể chuẩn bị tốt hơn cho tương lai và giảm thiểu rủi ro mắc các bệnh liên quan đến tuổi tác.

]]>
Đại học Bách khoa Hà Nội mở chương trình Kỹ thuật Thực phẩm với môi trường học tập đổi mới https://trithucdoanhnhan.net/dai-hoc-bach-khoa-ha-noi-mo-chuong-trinh-ky-thuat-thuc-pham-voi-moi-truong-hoc-tap-doi-moi/ Sat, 09 Aug 2025 05:08:08 +0000 https://trithucdoanhnhan.net/dai-hoc-bach-khoa-ha-noi-mo-chuong-trinh-ky-thuat-thuc-pham-voi-moi-truong-hoc-tap-doi-moi/

Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Thực phẩm tại Đại học Bách khoa Hà Nội đã trở thành một điểm đến lý tưởng bagi các bạn trẻ đam mê ngành thực phẩm. Không chỉ đơn thuần là một ngành học, đây là một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, nơi sinh viên có thể phát huy tối đa khả năng của mình và trở thành người kiến tạo xu hướng thực phẩm tương lai.

Ngay từ năm nhất, sinh viên đã được khuyến khích tham gia nghiên cứu khoa học, thử sức với các đề tài sáng tạo và tiếp cận các dự án có tính ứng dụng thực tiễn cao. Qua đó, hình thành nên tư duy đổi mới sáng tạo và nảy sinh nhiều ý tưởng mà chính sinh viên, giảng viên cũng không ngờ tới. Việc này không chỉ giúp sinh viên phát triển kỹ năng nghiên cứu và phân tích, mà còn tạo ra cơ hội để họ phát triển tư duy sáng tạo và kỹ năng giải quyết vấn đề.

Môi trường học tập tại Elitech giúp sinh viên được học tập trong những lớp quy mô nhỏ, giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh bởi các giảng viên có học vị tiến sĩ luôn tận tâm ‘dẫn đường chỉ lối’. Những kiến thức hàn lâm được truyền tải bằng câu chuyện thực tế, bằng trải nghiệm từ các dự án với doanh nghiệp. Điều này giúp sinh viên có thể tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả và áp dụng vào thực tiễn.

Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Thực phẩm không dừng lại ở phạm vi quốc gia. Hai trường danh tiếng là Đại học Monash và Đại học Massey đã chính thức công nhận tương đương tín chỉ 2 năm đầu tiên, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên có thể tham gia các chương trình trao đổi, chuyển tiếp hay học thạc sĩ tại nước ngoài. Điều này mở ra cơ hội cho sinh viên có thể trải nghiệm môi trường học tập quốc tế và phát triển kỹ năng toàn cầu.

Sức hút của BF-E12 còn đến từ chất lượng đầu ra được khẳng định qua những vị trí mà sinh viên đảm nhiệm sau tốt nghiệp. Nhờ có nền tảng chuyên môn vững vàng, kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng thuyết trình, tư duy giải quyết vấn đề và đặc biệt là khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, sinh viên Kỹ thuật Thực phẩm tiên tiến đã ghi điểm trong mắt các tập đoàn lớn như Vinamilk, Nestlé, PepsiCo, CJ, Masan…

Nếu bạn có hứng thú với ngành Thực phẩm, đam mê sáng tạo, thích học trong môi trường cởi mở, hiện đại và không ngại thử thách, thì Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Thực phẩm có thể chính là nơi dành cho bạn. Đây là cơ hội để bạn phát triển khả năng của mình và trở thành một phần của hệ sinh thái đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực thực phẩm.

]]>
Ăn thực phẩm giàu đồng giúp người cao tuổi cải thiện trí nhớ https://trithucdoanhnhan.net/an-thuc-pham-giau-dong-giup-nguoi-cao-tuoi-cai-thien-tri-nho/ Fri, 08 Aug 2025 17:25:14 +0000 https://trithucdoanhnhan.net/an-thuc-pham-giau-dong-giup-nguoi-cao-tuoi-cai-thien-tri-nho/

Nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng đồng trong chế độ ăn uống có thể đóng vai trò quan trọng hơn trong sức khỏe não bộ so với những gì chúng ta từng nghĩ. Một nghiên cứu mới đã phát hiện ra rằng những người Mỹ lớn tuổi ăn thực phẩm giàu đồng có kết quả tốt hơn trong các thử nghiệm về trí nhớ và tập trung. Các phát hiện, được công bố trên tạp chí Nature Scientific Reports, đã xem xét chế độ ăn uống của người dân bằng cách sử dụng sổ nhật ký thực phẩm chi tiết và thử nghiệm chức năng nhận thức của họ.

Những người ăn nhiều thực phẩm giàu đồng – bao gồm hải sản, sô cô la đen và các loại hạt – có kết quả tốt hơn trong các thử nghiệm được sử dụng để phát hiện các dấu hiệu sớm của suy giảm trí nhớ và sa sút trí tuệ liên quan đến tuổi tác. Tuy nhiên, kết quả không hoàn toàn rõ ràng. Người ăn nhiều thực phẩm giàu đồng chủ yếu là nam giới, da trắng, đã kết hôn và có thu nhập cao hơn. Họ cũng ít có khả năng hút thuốc hoặc mắc bệnh cao huyết áp hoặc tiểu đường – tất cả các yếu tố liên quan đến nguy cơ sa sút trí tuệ thấp hơn.

Người tiêu thụ nhiều đồng cũng có nhiều kẽm, sắt và selen trong chế độ ăn uống của họ và tiêu thụ nhiều calo hơn. Những người có thu nhập cao thường có quyền truy cập tốt hơn vào thực phẩm lành mạnh, chăm sóc y tế, môi trường sạch hơn và giáo dục – tất cả đều giúp bảo vệ chống lại suy giảm trí nhớ và sa sút trí tuệ. Việc tách biệt tác động của chế độ ăn uống khỏi những lợi thế khác là rất khó, mặc dù một số nghiên cứu mà chúng tôi đã xem xét cho thấy rằng cải thiện dinh dưỡng có thể đặc biệt hữu ích cho những người từ nền tảng ít đặc quyền.

Các nghiên cứu dài hạn hỗ trợ ý tưởng rằng đồng có thể quan trọng đối với sức khỏe não bộ. Một nghiên cứu theo dõi người dân qua thời gian đã phát hiện ra rằng những người có ít đồng trong chế độ ăn uống của họ đã có sự suy giảm trí nhớ và tư duy rõ rệt hơn. Đồng có vai trò sinh học quan trọng trong bảo vệ não bộ. Kim loại thiết yếu này giúp ngăn ngừa tổn thương tế bào não thông qua hiệu ứng chống oxy hóa, sản xuất các chất hóa học (neurotransmitter) giúp tế bào não giao tiếp với nhau và giúp não sản xuất năng lượng bằng cách hoạt động thông qua các enzyme cụ thể.

Thiếu đồng được cho là tương đối hiếm, nhưng nó có thể gây ra các vấn đề đáng chú ý. Nếu ai đó cảm thấy mệt mỏi và yếu đuối và bị thiếu máu không cải thiện với sắt hoặc bổ sung vitamin B12, có thể đồng thấp là nguyên nhân. Các dấu hiệu khác có thể bao gồm bị ốm thường xuyên, mất sức mạnh xương và tổn thương dây thần kinh trở nặng theo thời gian.

Đồng được tìm thấy một cách tự nhiên với số lượng cao trong các thực phẩm như thịt bò, nội tạng, hải sản, các loại hạt, hạt và nấm. Nó cũng được thêm vào một số loại ngũ cốc và có trong các loại ngũ cốc nguyên và sô cô la đen. Người đã phẫu thuật giảm cân dạ dày hoặc có rối loạn ruột có thể gặp khó khăn trong việc hấp thụ đồng – và các tình trạng này có thể liên quan đến nguy cơ sa sút trí tuệ cao hơn.

Cần phải thận trọng khi sử dụng bổ sung đồng mà không có suy nghĩ kỹ lưỡng. Cơ thể cần một sự cân bằng tinh tế của các khoáng chất thiết yếu – quá nhiều sắt hoặc kẽm có thể làm giảm mức độ đồng, trong khi quá nhiều đồng hoặc sắt có thể gây ra căng thẳng oxy hóa, có thể đẩy nhanh quá trình tổn thương tế bào não. Các nghiên cứu kiểm tra bổ sung khoáng chất ở những người đã được chẩn đoán với Alzheimer đã cho thấy ít lợi ích.

Đồng thường có mức độ cao hơn trong máu của người mắc Alzheimer, nhưng các khu vực não quan trọng như hồi hải mã – rất quan trọng đối với trí nhớ – thường cho thấy mức độ đồng thấp hơn. Điều này cho thấy rằng Alzheimer phá vỡ cách cơ thể xử lý đồng, khiến nó bị mắc kẹt trong các mảng amyloid là dấu hiệu của bệnh.

Một số nhà nghiên cứu cho rằng sau khi Alzheimer phát triển, ăn ít đồng và sắt và nhiều chất béo omega-3 từ cá và các loại hạt có thể giúp ích, trong khi chất béo bão hòa dường như làm cho mọi thứ tồi tệ hơn. Tuy nhiên, thiếu đồng có thể thực sự làm tăng sự tích tụ mảng bám trước khi sa sút trí tuệ xuất hiện, nhấn mạnh sự cần thiết của dinh dưỡng cân bằng trong suốt cuộc sống.

Có vẻ như có một phạm vi tối ưu của đồng cho chức năng não – các nghiên cứu gần đây cho thấy 1,22 đến 1,65 miligam mỗi ngày cung cấp lợi ích nhận thức của đồng mà không gây hại. Điều này phản ánh một nguyên tắc rộng hơn trong y học: đối với nhiều hệ thống sinh học, bao gồm hormone tuyến giáp, cả thiếu hụt và thừa có thể làm suy giảm chức năng não.

Cơ thể con người thường quản lý sự cân bằng hóa học phức tạp này với độ chính xác đáng kinh ngạc. Nhưng bệnh tật và lão hóa có thể phá vỡ sự cân bằng này, có khả năng tạo ra giai đoạn cho sự suy giảm nhận thức hàng năm trước khi các triệu chứng xuất hiện. Khi các nhà nghiên cứu tiếp tục làm sáng tỏ mối quan hệ giữa dinh dưỡng và sức khỏe não bộ, vai trò của đồng đóng vai trò như một lời nhắc nhở rằng con đường đến lão hóa khỏe mạnh có thể được lát bằng những lựa chọn cẩn thận mà chúng ta thực hiện trong mỗi bữa ăn.

]]>
Mạng thần kinh giúp khám phá bí mật về sức khỏe từ vi khuẩn đường ruột https://trithucdoanhnhan.net/mang-than-kinh-giup-kham-pha-bi-mat-ve-suc-khoe-tu-vi-khuan-duong-ruot/ Fri, 08 Aug 2025 16:41:08 +0000 https://trithucdoanhnhan.net/mang-than-kinh-giup-kham-pha-bi-mat-ve-suc-khoe-tu-vi-khuan-duong-ruot/

Các nhà nghiên cứu tại Đại học Tokyo đã áp dụng một phương pháp trí tuệ nhân tạo tiên tiến, gọi là mạng lưới thần kinh Bayes, để phân tích dữ liệu về vi khuẩn đường ruột và khám phá những hiểu biết sâu sắc về sức khỏe con người. Phương pháp này cho phép họ phát hiện ra các mô hình và mối liên hệ mà các kỹ thuật phân tích truyền thống không thể phát hiện một cách đáng tin cậy.

A simplified breakdown of the inputs, process, and outputs that make up the system. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND
A simplified breakdown of the inputs, process, and outputs that make up the system. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND

Vi khuẩn đường ruột đóng vai trò quan trọng trong một loạt các tình trạng sức khỏe. Sự đa dạng của chúng và sự phức tạp của các tương tác với cả hóa học của cơ thể và với nhau làm cho chúng rất khó nghiên cứu. Cơ thể con người chứa khoảng 30 đến 40 nghìn tỷ tế bào, nhưng đường ruột chứa khoảng 100 nghìn tỷ vi khuẩn đường ruột. Điều này có nghĩa là các tế bào vi khuẩn trong cơ thể chúng ta nhiều hơn số lượng tế bào của chính chúng ta.

VBayesMM uses paired microbiome-metabolite data, with microbial species as input variables and metabolite abundances as target variables. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND
VBayesMM uses paired microbiome-metabolite data, with microbial species as input variables and metabolite abundances as target variables. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND

Mặc dù vi khuẩn đường ruột thường được liên kết với tiêu hóa, chúng cũng ảnh hưởng đến một loạt các chức năng cơ thể. Chúng tồn tại trong sự đa dạng rộng lớn và tạo ra hoặc sửa đổi nhiều hợp chất hóa học được gọi là chất chuyển hóa. Các chất chuyển hóa này hoạt động như các phân tử tín hiệu, đi qua cơ thể và ảnh hưởng đến các hệ thống như miễn dịch, trao đổi chất, hoạt động não và tâm trạng.

Tuy nhiên, vẫn còn thách thức lớn trong việc hiểu rõ mối quan hệ giữa vi khuẩn đường ruột và sức khỏe con người. Các nhà nghiên cứu đang chỉ bắt đầu hiểu được loại vi khuẩn nào tạo ra chất chuyển hóa của con người và làm thế nào các mối quan hệ này thay đổi trong các bệnh khác nhau. Bằng cách lập bản đồ chính xác các mối quan hệ giữa vi khuẩn và hóa chất, các nhà nghiên cứu có thể phát triển các phương pháp điều trị cá nhân hóa.

Để giải quyết thách thức này, các nhà nghiên cứu đã áp dụng công cụ trí tuệ nhân tạo tiên tiến, gọi là VBayesMM, để phân tích dữ liệu. Hệ thống này tự động phân biệt các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất chuyển hóa từ số lượng lớn các vi khuẩn ít liên quan, đồng thời thừa nhận sự không chắc chắn về các mối quan hệ dự đoán. Thông tin thêm về nghiên cứu này có thể được tìm thấy trên ScienceBlog.

Khi được thử nghiệm trên dữ liệu thực từ các nghiên cứu về rối loạn giấc ngủ, béo phì và ung thư, phương pháp này đã liên tục vượt trội so với các phương pháp hiện có và xác định các gia đình vi khuẩn cụ thể phù hợp với các quá trình sinh học đã biết. Điều này mang lại sự tự tin rằng hệ thống này phát hiện ra các mối quan hệ sinh học thực sự chứ không phải là các mẫu thống kê không có ý nghĩa.

Mặc dù hệ thống được tối ưu hóa để đối phó với khối lượng phân tích nặng, việc khai thác các tập dữ liệu lớn vẫn đi kèm với chi phí tính toán cao. Tuy nhiên, khi thời gian trôi qua, rào cản này sẽ trở nên ít quan trọng hơn.

Các hạn chế hiện tại bao gồm việc hệ thống có lợi khi có nhiều dữ liệu về vi khuẩn đường ruột hơn là về các chất chuyển hóa mà chúng tạo ra. Khi dữ liệu về vi khuẩn không đủ, độ chính xác giảm. Ngoài ra, VBayesMM giả định rằng các vi khuẩn hoạt động độc lập, nhưng trên thực tế, chúng tương tác theo nhiều cách phức tạp.

Trong tương lai, các nhà nghiên cứu có kế hoạch làm việc với các tập dữ liệu hóa học toàn diện hơn để bắt toàn bộ phạm vi sản phẩm của vi khuẩn, mặc dù điều này tạo ra thách thức mới trong việc xác định hóa chất đến từ đâu. Họ cũng nhằm mục đích làm cho VBayesMM mạnh mẽ hơn khi phân tích dân số bệnh nhân đa dạng, kết hợp mối quan hệ ‘cây gia đình’ của vi khuẩn để đưa ra dự đoán tốt hơn và giảm thời gian tính toán cần thiết cho phân tích.

]]>
Não phản ứng thế nào khi các tế bào nhạy sáng ở mắt bị tổn thương https://trithucdoanhnhan.net/nao-phan-ung-the-nao-khi-cac-te-bao-nhay-sang-o-mat-bi-ton-thuong/ Wed, 06 Aug 2025 21:56:42 +0000 https://trithucdoanhnhan.net/nao-phan-ung-the-nao-khi-cac-te-bao-nhay-sang-o-mat-bi-ton-thuong/

Các nhà nghiên cứu tại Viện Mắt Flaum và Viện Neuroscience Del Monte thuộc Đại học Rochester đã thực hiện một phát hiện quan trọng về phản ứng của võng mạc đối với chấn thương hoặc bệnh lý. Khi các tế bào cảm quang trong võng mạc bị tổn thương, các tế bào miễn dịch của não, được gọi là microglia, sẽ phản ứng. Tuy nhiên, khác với các loại mô khác trong cơ thể, các tế bào trung tính – một loại tế bào miễn dịch trong máu – không được huy động để giúp đỡ, mặc dù chúng di chuyển qua các mạch máu gần đó.

Phát hiện này có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với hàng triệu người Mỹ bị mất thị lực do mất tế bào cảm quang. Sự liên kết giữa hai quần thể tế bào miễn dịch này là kiến thức cần thiết khi xây dựng các liệu pháp mới. Để hiểu được sự tinh tế của các tương tác tế bào miễn dịch, các nhà nghiên cứu đã sử dụng công nghệ chụp ảnh quang học thích nghi – một loại camera được phát triển bởi Đại học Rochester. Công nghệ này cho phép chụp ảnh các tế bào thần kinh và miễn dịch đơn lẻ bên trong mắt sống.

Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu võng mạc của chuột với tổn thương tế bào cảm quang và phát hiện ra rằng mặc dù cả tế bào trung tính và microglia đều có mặt trong võng mạc, nhưng chỉ có các tế bào microglia phản ứng với chấn thương tế bào cảm quang. Chúng không gọi các tế bào trung tính để giúp sửa chữa tổn thương tế bào cảm quang. Điều này cho thấy một loại che chắn xảy ra trong chấn thương võng mạc để bảo vệ võng mạc khỏi sự đột nhập của các tế bào miễn dịch có thể gây hại hơn là có lợi.

Sự hiểu biết về các tương tác tế bào miễn dịch trong võng mạc có thể giúp các nhà nghiên cứu xây dựng các liệu pháp mới để điều trị mất thị lực do mất tế bào cảm quang. Việc sử dụng công nghệ chụp ảnh quang học thích nghi đã giúp các nhà nghiên cứu quan sát được các tế bào miễn dịch trong võng mạc sống, từ đó có thể hiểu rõ hơn về các phản ứng của chúng đối với chấn thương.

Đại học Rochester đã phát triển công nghệ chụp ảnh quang học thích nghi để hỗ trợ nghiên cứu về các bệnh lý của mắt. Thông tin thêm về Đại học Rochester và các công nghệ của họ có thể được tìm thấy trên trang web của trường.

]]>
Thức ăn không bột cá cho cá biển có khả năng cao https://trithucdoanhnhan.net/thuc-an-khong-bot-ca-cho-ca-bien-co-kha-nang-cao/ Tue, 05 Aug 2025 01:38:56 +0000 https://trithucdoanhnhan.net/thuc-an-khong-bot-ca-cho-ca-bien-co-kha-nang-cao/

Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra tiềm năng loại bỏ hoàn toàn bột cá và dầu cá khỏi thức ăn cho cá biển, mà vẫn đạt được hiệu quả sử dụng thức ăn cao hơn. Liên minh F3 Future of Fish Feed, một tổ chức tiên phong trong lĩnh vực này, đã thực hiện một loạt các thử nghiệm trên nhiều loài cá biển, bao gồm cá cam Hawaii, cá cam California, cá vược miệng rộng, cá chim Florida và cá hồng Mỹ.

Trong thử nghiệm trên cá cam Hawaii, các nhà nghiên cứu đã sử dụng khẩu phần thử nghiệm F3 hoàn toàn không chứa nguyên liệu từ cá và đạt được kết quả tích cực. Cá ăn khẩu phần F3 có tốc độ tăng trưởng tương đương với nhóm ăn khẩu phần thương mại trong 56 ngày đầu, và chỉ số nội tạng cao hơn ở nhóm ăn khẩu phần thương mại. Hệ số chuyển hóa thức ăn không khác biệt đáng kể giữa hai nhóm. Kết quả này cho thấy rằng khẩu phần F3 có thể là một lựa chọn thay thế hiệu quả cho thức ăn truyền thống.

Trên cá cam California, kết quả cho thấy cá ăn khẩu phần F3 tăng trưởng chậm hơn và có hệ số chuyển hóa thức ăn cao hơn so với nhóm đối chứng. Tuy nhiên, dầu tảo có thể thay thế hiệu quả dầu cá trong khẩu phần. Điều này cho thấy rằng việc lựa chọn nguyên liệu thay thế phù hợp là rất quan trọng để đạt được hiệu quả cao.

Các thử nghiệm trên cá vược miệng rộng, cá chim Florida và cá hồng Mỹ cũng cho kết quả tương tự. Không có khác biệt đáng kể giữa các nhóm về tăng trưởng, tỷ lệ sống, và các chỉ tiêu khác. Tuy nhiên, cá ăn khẩu phần F3 có hàm lượng lipid thấp và độ ẩm cao hơn. Điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Các nghiên cứu này cho thấy rằng thức ăn thủy sản không chứa bột cá, dầu cá hoàn toàn khả thi trong nuôi cá biển thương phẩm, với hiệu suất tăng trưởng tương đương và chất lượng cảm quan tích cực ở nhiều loài. Tuy còn một số hạn chế về khả năng tiêu hóa, độ ngon miệng và ảnh hưởng mô học tạm thời, các vấn đề này có thể khắc phục bằng tinh chỉnh công thức và công nghệ chế biến.

Khi nhu cầu dinh dưỡng của từng loài được xác định rõ, thức ăn không chứa bột cá và dầu cá sẽ trở thành lựa chọn phổ biến, đặc biệt trong bối cảnh nguyên liệu biển ngày càng đắt đỏ. Về mặt kinh tế, chuyển sang sử dụng đạm thay thế từ phụ phẩm không chỉ giảm chi phí mà còn tăng lợi nhuận, hỗ trợ ổn định ngành và mở rộng cơ hội tiếp cận thị trường cho người tiêu dùng. Thông tin thêm có thể được tìm thấy tại https://www.f3feed.org/ .

]]>