Việt Nam đang đứng trước một cơ hội vàng để phát triển công nghệ sinh học, một lĩnh vực được xem là có tiềm năng trở thành ngành công nghiệp mũi nhọn và nâng cao năng lực cạnh tranh trên bản đồ công nghệ thế giới. Với nguồn lực sẵn có và chiến lược đầu tư đúng đắn, Việt Nam hoàn toàn có thể khẳng định vị thế và vươn tầm thế giới trong lĩnh vực này.

Tuy nhiên, để triển khai công nghệ sinh học vào thực tiễn, việc xây dựng một lộ trình bài bản là hết sức cần thiết. Quá trình này bao gồm các bước từ khảo sát thị trường, nhập khẩu công nghệ, đào tạo chuyên môn đến nội địa hóa sản phẩm. Chỉ khi có một kế hoạch cụ thể và chi tiết, Việt Nam mới có thể tận dụng được tối đa các cơ hội và vượt qua những thách thức trong lĩnh vực công nghệ sinh học.

Một ví dụ cụ thể về tiềm năng của công nghệ sinh học là thị trường ứng dụng exosome trong ngành làm đẹp. Với sự hỗ trợ về cơ chế và đầu tư, thị trường này có thể đạt giá trị lên đến 8,5 tỷ USD tại Việt Nam vào năm 2030. Điều này cho thấy rằng, công nghệ sinh học không chỉ có tiềm năng kinh tế lớn mà còn có thể đóng góp vào sự phát triển của các ngành công nghiệp khác.
Ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến và sản xuất các sản phẩm có giá trị gia tăng cao đã trở nên phổ biến. Điều này không chỉ góp phần nâng cao chất lượng và sức cạnh tranh của các nguồn nguyên liệu sẵn có, rẻ tiền trong nước mà còn tạo ra công ăn việc làm cho người lao động. Do đó, việc đẩy mạnh phát triển công nghệ sinh học là một nhiệm vụ quan trọng để tận dụng các cơ hội và thách thức trong lĩnh vực này.
Để phát triển công nghệ sinh học, cần tập trung đầu tư đúng hướng để khai thác tối đa các tiềm năng. Điều này bao gồm việc đẩy mạnh triển khai nhiều giải pháp kết nối nhà khoa học, nhóm nghiên cứu với doanh nghiệp. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các bên sẽ giúp tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới, thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo trong lĩnh vực công nghệ sinh học.
Công nghệ sinh học chỉ có thể bứt phá khi có sự đồng hành của cả hệ sinh thái – từ chính sách, tài chính đến nguồn nhân lực và thị trường. Do đó, việc xây dựng một hệ sinh thái hỗ trợ phát triển công nghệ sinh học là hết sức cần thiết. Điều này sẽ giúp Việt Nam tận dụng được tối đa các cơ hội và thách thức trong lĩnh vực này, đồng thời khẳng định vị thế trên bản đồ công nghệ thế giới.